Đơn vị: 1.000.000đ
  2009 2010 2011 2012
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 85.445 103.966 121.191 126.302
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 374 178 73
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 85.445 103.592 121.013 126.229
4. Giá vốn hàng bán 66.142 80.171 88.179 89.168
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 19.303 23.420 32.834 37.061
6. Doanh thu hoạt động tài chính 292 1.839 530 718
7. Chi phí tài chính 585 3.260 3.789 4.719
-Trong đó: Chi phí lãi vay 584 3.073 2.914 4.914
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 4.482 6.339 8.150 7.615
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5.729 7.217 7.709 9.227
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 8.799 8.444 13.717 16.218
12. Thu nhập khác 52 283 139 219
13. Chi phí khác 4 1 30 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 48 281 108 219
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 8.847 8.725 13.826 16.437
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.621 2.191 2.532 2.851
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.621 2.191 2.532 2.851
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 7.226 6.535 11.294 13.587
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 7.226 6.535 11.294 13.587