Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 75.668 74.256 66.186 100.777 99.303
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 75.668 74.256 66.186 100.777 99.303
4. Giá vốn hàng bán 61.596 63.135 62.793 78.262 80.845
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 14.072 11.121 3.393 22.514 18.458
6. Doanh thu hoạt động tài chính 954 1.069 525 263 996
7. Chi phí tài chính 4.100 3.456 1.734 1.183 11
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3.793 2.608 1.734 713 11
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 1.634 1.087 1.687 955 801
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5.523 5.783 4.224 5.407 6.366
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 3.769 1.864 -3.728 15.232 12.276
12. Thu nhập khác 3 0 28 32 284
13. Chi phí khác 10 0 0 197 4.674
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -6 0 28 -165 -4.390
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 3.763 1.864 -3.700 15.066 7.886
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 776 276 0 2.354 1.651
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 776 276 0 2.354 1.651
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 2.987 1.588 -3.700 12.712 6.235
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2.987 1.588 -3.700 12.712 6.235