1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
102.610
|
106.063
|
141.696
|
172.832
|
170.158
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
80
|
78
|
19
|
|
23
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
102.531
|
105.985
|
141.678
|
172.832
|
170.136
|
4. Giá vốn hàng bán
|
87.757
|
89.218
|
123.064
|
152.253
|
149.414
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
14.774
|
16.767
|
18.613
|
20.579
|
20.722
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
114
|
129
|
153
|
215
|
327
|
7. Chi phí tài chính
|
326
|
91
|
5
|
203
|
11
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
326
|
91
|
5
|
203
|
11
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
13.136
|
14.344
|
15.399
|
16.630
|
16.881
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.426
|
2.461
|
3.363
|
3.961
|
4.157
|
12. Thu nhập khác
|
2.309
|
2.238
|
1.618
|
1.830
|
1.622
|
13. Chi phí khác
|
1.693
|
1.709
|
1.381
|
1.797
|
1.463
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
616
|
529
|
238
|
33
|
160
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2.042
|
2.990
|
3.600
|
3.994
|
4.317
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
541
|
670
|
526
|
934
|
927
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
541
|
670
|
526
|
934
|
927
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.501
|
2.319
|
3.074
|
3.060
|
3.390
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.501
|
2.319
|
3.074
|
3.060
|
3.390
|