Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 102.610 106.063 141.696 172.832 170.158
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 80 78 19 23
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 102.531 105.985 141.678 172.832 170.136
4. Giá vốn hàng bán 87.757 89.218 123.064 152.253 149.414
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 14.774 16.767 18.613 20.579 20.722
6. Doanh thu hoạt động tài chính 114 129 153 215 327
7. Chi phí tài chính 326 91 5 203 11
-Trong đó: Chi phí lãi vay 326 91 5 203 11
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13.136 14.344 15.399 16.630 16.881
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.426 2.461 3.363 3.961 4.157
12. Thu nhập khác 2.309 2.238 1.618 1.830 1.622
13. Chi phí khác 1.693 1.709 1.381 1.797 1.463
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 616 529 238 33 160
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 2.042 2.990 3.600 3.994 4.317
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 541 670 526 934 927
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 541 670 526 934 927
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.501 2.319 3.074 3.060 3.390
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.501 2.319 3.074 3.060 3.390