Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 1.260.890 1.390.270 563.740 1.386.502 1.238.614
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -860.198 -1.173.856 -314.706 -921.687 -660.792
3. Tiền chi trả cho người lao động -57.417 -67.501 -38.146 -86.488 -95.989
4. Tiền chi trả lãi vay -69.291 -43.378 -35.182 -67.214 -65.120
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -6.544 -8.647 -45.489 -32.086 -32.649
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 703.534 945.529 179.023 160.543 254.492
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -747.281 -1.214.295 -165.522 -283.385 -444.449
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 223.693 -171.878 143.719 156.185 194.108
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -3.012 -45 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1.587 -6 -9 2
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 30.100 -30.000 -27.000 -18.300
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 19.876 53.702 93.496
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -750
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1.625 333 109 689 679
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 200 30.388 -10.021 27.383 75.127
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 113.845
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 -22.996
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 470.495 664.015 455.510 473.298 182.193
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -661.731 -650.840 -571.149 -611.781 -413.314
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -191.236 104.023 -115.640 -138.482 -231.121
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 32.657 -37.466 18.058 45.086 38.114
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 45.266 80.473 42.739 65.498 110.771
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 113
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 77.923 43.006 60.797 110.583 148.999