Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2018 Q3 2018 Q1 2019 Q1 2020 Q2 2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 24.807 23.549 28.885 24.923 17.230
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 24.807 23.549 28.885 24.923 17.230
4. Giá vốn hàng bán 20.173 18.663 22.088 20.665 14.095
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 4.634 4.886 6.797 4.258 3.135
6. Doanh thu hoạt động tài chính 283 99 2 41 167
7. Chi phí tài chính 0 0 241 174 343
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 241 174 333
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 1.306 1.157 1.429 1.146 833
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.318 2.335 1.896 1.821 2.597
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.294 1.493 3.234 1.157 -471
12. Thu nhập khác 41 1.808 0 32 71
13. Chi phí khác 52 1.364 0 19 248
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -11 444 0 13 -177
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.283 1.937 3.234 1.170 -648
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 278 399 676 259 193
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 278 399 676 259 193
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.005 1.539 2.557 911 -841
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.005 1.539 2.557 911 -841