I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
100.867
|
50.544
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-53.940
|
-71.857
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-20.668
|
-23.627
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-2.602
|
-1.940
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-67
|
-166
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1.467
|
47.740
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-9.622
|
-7.568
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
15.435
|
-6.875
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-612
|
-1.627
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-21.173
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
10.761
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
8
|
307
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-605
|
-11.733
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
42.547
|
53.235
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-50.587
|
-33.743
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-224
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-8.264
|
19.492
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
6.566
|
884
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.134
|
7.701
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
2
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
7.701
|
8.587
|