Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 505.161 390.085 318.185 337.191 323.996
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4.008 5.989 2.578 6.831 4.963
1. Tiền 4.008 5.989 2.578 6.831 4.963
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 40.183 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 40.183 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 185.828 130.358 58.058 57.119 40.311
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 119.570 92.249 56.312 57.035 40.185
2. Trả trước cho người bán 41.282 37.843 1.594 21 1
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 14.000 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 10.976 265 153 63 125
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 271.995 252.382 256.801 272.552 277.944
1. Hàng tồn kho 271.995 252.382 256.801 272.552 282.800
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 -4.857
V. Tài sản ngắn hạn khác 3.148 1.357 748 689 778
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 50 140 122 50 131
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3.084 1.203 611 625 633
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 14 14 14 14 14
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 399.827 335.699 305.563 278.510 237.765
I. Các khoản phải thu dài hạn 41.349 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 5.349 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 36.000 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 288.064 334.434 304.347 278.055 237.504
1. Tài sản cố định hữu hình 191.928 240.835 213.222 189.216 166.163
- Nguyên giá 328.880 401.399 401.445 402.030 391.498
- Giá trị hao mòn lũy kế -136.952 -160.564 -188.223 -212.814 -225.335
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 96.135 93.599 91.125 88.839 71.341
- Nguyên giá 106.108 106.108 106.108 106.108 86.641
- Giá trị hao mòn lũy kế -9.973 -12.509 -14.983 -17.270 -15.300
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 68.951 243 456 37 37
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 68.951 243 456 37 37
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 500 500 500 300 200
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 500 500 500 300 200
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 963 522 260 118 25
1. Chi phí trả trước dài hạn 963 522 260 118 25
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 904.989 725.784 623.748 615.701 561.761
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 341.215 202.808 133.997 138.139 98.160
I. Nợ ngắn hạn 340.685 202.050 133.085 137.329 77.350
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 317.992 195.426 115.931 115.611 59.988
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 11.278 2.922 13.660 18.227 13.978
4. Người mua trả tiền trước 495 48 49 54 18
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3.725 0 19 0 0
6. Phải trả người lao động 570 174 198 200 192
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 2.382 381 207 214 152
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 99 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.243 0 22 23 21
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3.000 3.000 3.000 3.000 3.000
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 530 758 912 810 20.810
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 530 758 912 810 810
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 20.000
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 563.773 522.976 489.752 477.562 463.601
I. Vốn chủ sở hữu 563.773 522.976 489.752 477.562 463.601
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 495.000 495.000 495.000 495.000 495.000
2. Thặng dư vốn cổ phần -74 -74 -74 -74 -74
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 68.848 28.050 -5.174 -17.363 -31.324
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 62.857 68.680 27.894 -5.342 -17.363
- LNST chưa phân phối kỳ này 5.990 -40.630 -33.068 -12.021 -13.961
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 904.989 725.784 623.748 615.701 561.761