I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
167.249
|
156.440
|
227.185
|
213.817
|
177.320
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-110.913
|
-96.406
|
-134.789
|
-134.409
|
-103.983
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-51.977
|
-49.266
|
-58.752
|
-85.684
|
-68.530
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-5.540
|
-5.742
|
-4.728
|
-8.607
|
-8.469
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1.590
|
-546
|
-1.013
|
-152
|
-652
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1.453
|
10.320
|
10.819
|
8.943
|
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-11.845
|
-10.482
|
-16.616
|
-28.488
|
-17.414
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-13.164
|
4.317
|
22.108
|
-34.580
|
-8.442
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4.073
|
-1.015
|
-1.129
|
-8.843
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-5.937
|
-2.715
|
-400
|
0
|
-1.710
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
5.810
|
2.327
|
400
|
0
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
169
|
60
|
105
|
484
|
62
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-4.031
|
-1.343
|
-1.025
|
-8.359
|
-1.648
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
107.802
|
128.597
|
140.664
|
220.525
|
134.876
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-92.055
|
-125.604
|
-126.597
|
-196.107
|
-135.522
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
-521
|
-283
|
-309
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-3.265
|
-1.633
|
-956
|
-2.891
|
-1.705
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
12.482
|
1.360
|
12.591
|
21.244
|
-2.660
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-4.714
|
4.334
|
33.673
|
-21.695
|
-12.750
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
12.083
|
7.369
|
11.703
|
45.376
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
7.369
|
11.703
|
45.376
|
23.682
|
10.932
|