Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2022 Q2 2022 Q3 2022 Q4 2022 Q1 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 9.515 37.781 13.729 31.656 6.590
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 9.515 37.781 13.729 31.656 6.590
4. Giá vốn hàng bán 8.765 34.570 12.631 29.278 5.853
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 751 3.211 1.098 2.378 737
6. Doanh thu hoạt động tài chính 54 37 8 1 3
7. Chi phí tài chính 556 3.231 2.942 2.829 418
-Trong đó: Chi phí lãi vay 556 3.231 2.942 2.829 418
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 374 2.465 1.501 1.612 1.385
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -126 -2.448 -3.337 -2.062 -1.062
12. Thu nhập khác 0
13. Chi phí khác 0 431
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 -431
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -126 -2.448 -3.337 -2.493 -1.062
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 732 0 103
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 732 0 103
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -126 -3.180 -3.337 -2.596 -1.062
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -126 -3.180 -3.337 -2.596 -1.062