TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
40.417
|
39.272
|
38.698
|
40.964
|
37.643
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
6.540
|
4.575
|
5.655
|
7.602
|
6.975
|
1. Tiền
|
6.078
|
4.111
|
5.190
|
7.250
|
5.746
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
462
|
464
|
466
|
351
|
1.230
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
871
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
871
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
11.728
|
15.070
|
16.125
|
16.822
|
14.541
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
8.145
|
11.515
|
11.847
|
12.642
|
11.553
|
2. Trả trước cho người bán
|
823
|
769
|
736
|
2.088
|
1.135
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2.959
|
2.984
|
3.740
|
2.151
|
1.911
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-199
|
-199
|
-199
|
-58
|
-58
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
21.926
|
19.327
|
16.691
|
13.782
|
15.313
|
1. Hàng tồn kho
|
21.926
|
19.327
|
16.691
|
18.780
|
20.272
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
-4.997
|
-4.960
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
224
|
300
|
227
|
1.886
|
815
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
299
|
0
|
1.886
|
813
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
223
|
0
|
226
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
1
|
1
|
1
|
0
|
1
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
274.150
|
275.542
|
257.109
|
278.842
|
276.975
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
271.696
|
277.464
|
268.906
|
275.607
|
267.214
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
270.207
|
275.976
|
267.420
|
273.813
|
265.423
|
- Nguyên giá
|
624.001
|
638.226
|
638.226
|
654.032
|
654.032
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-353.794
|
-362.250
|
-370.806
|
-380.219
|
-388.609
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.490
|
1.488
|
1.486
|
1.794
|
1.792
|
- Nguyên giá
|
2.042
|
2.042
|
2.042
|
2.352
|
2.352
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-552
|
-554
|
-556
|
-558
|
-560
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.751
|
0
|
324
|
1.650
|
8.163
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.751
|
0
|
324
|
1.650
|
8.163
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
-5.685
|
-3.588
|
1.585
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
|
|
1.585
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
|
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
|
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
|
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
|
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
702
|
3.763
|
-8.533
|
0
|
1.597
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
702
|
3.763
|
-8.533
|
0
|
1.597
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
314.567
|
314.814
|
295.806
|
319.805
|
314.618
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
125.272
|
141.919
|
117.779
|
130.007
|
116.684
|
I. Nợ ngắn hạn
|
30.694
|
41.355
|
21.651
|
66.442
|
20.700
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
2.815
|
-17.985
|
-17.985
|
8.124
|
-17.985
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
15.038
|
39.082
|
24.451
|
47.630
|
21.024
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3.703
|
2.318
|
2.136
|
1.356
|
2.282
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
736
|
2.785
|
967
|
1.759
|
1.749
|
6. Phải trả người lao động
|
122
|
3.779
|
3.276
|
4.631
|
4.412
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
411
|
0
|
406
|
8.406
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
8.588
|
9.022
|
9.042
|
2.537
|
821
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
-309
|
1.942
|
-238
|
0
|
-9
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
94.579
|
100.564
|
96.129
|
63.564
|
95.984
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
14.309
|
14.309
|
14.309
|
12.301
|
13.151
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
80.270
|
86.255
|
81.820
|
51.264
|
82.834
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
189.295
|
172.895
|
178.027
|
189.799
|
197.934
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
189.295
|
172.895
|
178.027
|
189.799
|
197.934
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
122.000
|
122.000
|
122.000
|
122.000
|
122.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
46.391
|
50.895
|
50.839
|
58.994
|
58.994
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
20.904
|
0
|
5.188
|
8.804
|
16.940
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
20.904
|
0
|
5.188
|
8.804
|
16.940
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
314.567
|
314.814
|
295.806
|
319.805
|
314.618
|