Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 40.710 42.269 40.417 39.272 38.698
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5.050 6.538 6.540 4.575 5.655
1. Tiền 4.600 6.195 6.078 4.111 5.190
2. Các khoản tương đương tiền 450 343 462 464 466
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 111 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 111 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 9.304 12.404 11.728 15.070 16.125
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 6.553 7.556 8.145 11.515 11.847
2. Trả trước cho người bán 797 2.858 823 769 736
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.153 2.188 2.959 2.984 3.740
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -199 -199 -199 -199 -199
IV. Tổng hàng tồn kho 24.522 22.653 21.926 19.327 16.691
1. Hàng tồn kho 24.522 22.653 21.926 19.327 16.691
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.834 563 224 300 227
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 487 372 0 299 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 754 191 223 0 226
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 593 0 1 1 1
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 277.743 281.239 274.150 275.542 257.109
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 249.735 271.234 271.696 277.464 268.906
1. Tài sản cố định hữu hình 248.241 269.742 270.207 275.976 267.420
- Nguyên giá 583.790 614.924 624.001 638.226 638.226
- Giá trị hao mòn lũy kế -335.549 -345.182 -353.794 -362.250 -370.806
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1.494 1.492 1.490 1.488 1.486
- Nguyên giá 2.042 2.042 2.042 2.042 2.042
- Giá trị hao mòn lũy kế -548 -550 -552 -554 -556
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 30.954 9.303 1.751 0 324
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 30.954 9.303 1.751 0 324
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 -5.685 -3.588
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác -2.946 702 702 3.763 -8.533
1. Chi phí trả trước dài hạn -2.946 702 702 3.763 -8.533
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 318.453 323.508 314.567 314.814 295.806
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 145.725 145.461 125.272 141.919 117.779
I. Nợ ngắn hạn 52.114 75.525 30.694 41.355 21.651
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1.493 22.038 2.815 -17.985 -17.985
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 38.174 32.091 15.038 39.082 24.451
4. Người mua trả tiền trước 2.503 2.686 3.703 2.318 2.136
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 169 1.321 736 2.785 967
6. Phải trả người lao động 1.948 1.731 122 3.779 3.276
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 447 0 411 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 8.108 8.311 8.588 9.022 9.042
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi -282 6.901 -309 1.942 -238
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 93.612 69.936 94.579 100.564 96.129
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 14.309 13.798 14.309 14.309 14.309
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 79.303 56.138 80.270 86.255 81.820
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 172.728 178.047 189.295 172.895 178.027
I. Vốn chủ sở hữu 172.728 178.047 189.295 172.895 178.027
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 122.000 122.000 122.000 122.000 122.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 46.391 46.391 46.391 50.895 50.839
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4.337 9.656 20.904 0 5.188
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 0 0 0 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 4.337 9.656 20.904 0 5.188
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 318.453 323.508 314.567 314.814 295.806