Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2.519.286 3.580.156 2.120.107 1.009.035 2.030.546
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 2.519.286 3.580.156 2.120.107 1.009.035 2.030.546
4. Giá vốn hàng bán 2.071.634 3.193.695 1.688.889 881.892 1.713.724
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 447.651 386.461 431.218 127.142 316.823
6. Doanh thu hoạt động tài chính 48.967 201.577 15.486 269.959 11.337
7. Chi phí tài chính 116.209 141.832 107.440 69.344 46.704
-Trong đó: Chi phí lãi vay 79.206 103.148 106.192 68.949 44.303
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -12.743 1.165 88 0 0
9. Chi phí bán hàng 47.903 8.868 16.897 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 61.977 61.468 84.654 71.151 127.332
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 257.786 377.035 237.801 256.606 154.124
12. Thu nhập khác 7.059 3.701 9.065 3.242 6.519
13. Chi phí khác 9.843 2.644 17.724 11.283 4.309
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -2.784 1.057 -8.659 -8.041 2.210
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 255.002 378.092 229.142 248.566 156.334
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 64.624 65.399 47.961 51.295 46.186
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1.982 888 -1.914 2.326 -8.241
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 62.642 66.286 46.047 53.621 37.945
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 192.361 311.806 183.095 194.944 118.389
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -54 23 -988 1.742 -2.019
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 192.415 311.783 184.083 193.202 120.408