Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 17.764 18.165 21.750 24.299 26.488
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 625 1.099 314 1.295 4.839
1. Tiền 625 1.099 314 1.295 330
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 4.509
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4.162 8.618 12.048 13.158 10.288
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4.162 8.618 12.048 13.158 10.288
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 6.476 3.802 4.185 4.739 4.678
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 5.202 3.254 2.458 2.288 1.853
2. Trả trước cho người bán 119 1.226 629 1.399 1.733
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.155 658 2.419 2.445 2.150
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 -1.335 -1.322 -1.393 -1.057
IV. Tổng hàng tồn kho 5.757 4.489 4.676 4.463 6.174
1. Hàng tồn kho 5.757 4.489 4.676 4.463 6.174
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 744 157 528 644 508
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 126 157 209 119 173
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 618 0 317 523 330
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 2 2 6
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 215.747 212.916 212.285 210.888 209.383
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 206.742 207.407 211.552 209.585 206.685
1. Tài sản cố định hữu hình 206.442 207.171 211.378 209.474 206.627
- Nguyên giá 258.005 268.456 286.122 298.061 310.399
- Giá trị hao mòn lũy kế -51.562 -61.286 -74.743 -88.587 -103.772
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 300 237 174 111 58
- Nguyên giá 480 480 480 480 480
- Giá trị hao mòn lũy kế -180 -243 -306 -369 -421
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 8.151 4.787 0 304 668
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 8.151 4.787 0 304 668
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 854 722 733 999 2.029
1. Chi phí trả trước dài hạn 854 722 733 999 2.029
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 233.511 231.082 234.035 235.187 235.870
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 12.940 10.590 17.617 18.645 19.212
I. Nợ ngắn hạn 12.940 10.590 17.617 18.645 19.212
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 4.102
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 4.133 1.659 1.794 3.735 2.625
4. Người mua trả tiền trước 0 85 46 152 335
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 336 587 359 327 375
6. Phải trả người lao động 1.363 1.128 247 1.115 310
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 60 75 375 238 78
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 7.043 7.049 14.785 13.065 11.382
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5 7 11 14 5
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 220.571 220.491 216.418 216.542 216.658
I. Vốn chủ sở hữu 220.571 220.491 216.418 216.542 216.658
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 215.865 215.865 215.865 215.865 215.865
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 -200 -200 -200 -200
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 158 264 372 484 600
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 355 369 380 393 393
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1 8 0 8 8
- LNST chưa phân phối kỳ này 354 361 380 385 385
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 4.193 4.193 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 233.511 231.082 234.035 235.187 235.870