TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
970.394
|
923.824
|
792.198
|
754.912
|
681.763
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3.413
|
2.594
|
1.820
|
2.359
|
1.002
|
1. Tiền
|
3.413
|
2.594
|
1.820
|
2.359
|
1.002
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
906.863
|
856.693
|
743.784
|
714.784
|
634.802
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
323.986
|
342.480
|
352.423
|
324.934
|
202.136
|
2. Trả trước cho người bán
|
331.294
|
274.009
|
295.969
|
276.635
|
295.078
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
69.719
|
60.990
|
54.575
|
72.390
|
49.568
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
188.257
|
185.607
|
47.110
|
47.119
|
94.313
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-6.393
|
-6.393
|
-6.293
|
-6.293
|
-6.293
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
47.670
|
56.655
|
34.236
|
32.245
|
38.524
|
1. Hàng tồn kho
|
47.670
|
56.655
|
34.236
|
32.245
|
38.524
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
12.449
|
7.882
|
12.359
|
5.524
|
7.435
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
8
|
8
|
8
|
8
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
11.063
|
6.478
|
10.989
|
4.133
|
5.746
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.342
|
1.396
|
1.362
|
1.382
|
1.689
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
35
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
334.164
|
334.604
|
472.731
|
471.831
|
347.210
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
142.000
|
142.000
|
17.217
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
142.000
|
142.000
|
17.217
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
57.547
|
46.481
|
45.167
|
44.409
|
44.784
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
25.616
|
14.550
|
13.579
|
12.821
|
13.539
|
- Nguyên giá
|
65.782
|
55.916
|
55.916
|
55.916
|
57.588
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-40.166
|
-41.365
|
-42.337
|
-43.094
|
-44.048
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
31.931
|
31.931
|
31.588
|
31.588
|
31.245
|
- Nguyên giá
|
35.829
|
35.829
|
35.829
|
35.829
|
35.829
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.898
|
-3.898
|
-4.241
|
-4.241
|
-4.584
|
III. Bất động sản đầu tư
|
58.839
|
58.839
|
58.839
|
58.839
|
58.839
|
- Nguyên giá
|
58.839
|
58.839
|
58.839
|
58.839
|
58.839
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
185.030
|
194.943
|
195.008
|
195.358
|
195.772
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
185.030
|
194.943
|
195.008
|
195.358
|
195.772
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3.784
|
5.377
|
31.717
|
5.910
|
8.931
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3.784
|
5.377
|
6.401
|
5.910
|
8.931
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
25.316
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
28.965
|
28.965
|
0
|
25.316
|
21.668
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.304.558
|
1.258.428
|
1.264.929
|
1.226.744
|
1.028.973
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
879.062
|
839.219
|
855.993
|
819.771
|
631.164
|
I. Nợ ngắn hạn
|
827.192
|
837.349
|
850.763
|
818.381
|
629.861
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
518.808
|
548.524
|
532.495
|
545.252
|
398.031
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
248.885
|
212.011
|
210.709
|
190.411
|
196.603
|
4. Người mua trả tiền trước
|
38.229
|
41.811
|
31.270
|
33.774
|
16.517
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
12.614
|
8.071
|
15.169
|
7.889
|
8.036
|
6. Phải trả người lao động
|
192
|
288
|
320
|
363
|
334
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
4.775
|
4.034
|
4.142
|
5.642
|
7.576
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
3.679
|
22.598
|
56.649
|
35.040
|
2.755
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
10
|
10
|
10
|
10
|
10
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
51.870
|
1.870
|
5.230
|
1.390
|
1.303
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
51.870
|
1.870
|
5.230
|
1.390
|
1.303
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
425.496
|
419.210
|
408.936
|
406.973
|
397.809
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
425.496
|
419.210
|
408.936
|
406.973
|
397.809
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
261.000
|
261.000
|
261.000
|
261.000
|
261.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
1.184
|
1.184
|
1.184
|
1.184
|
1.184
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
42.980
|
38.836
|
31.353
|
29.744
|
22.628
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
52.926
|
43.295
|
43.023
|
43.295
|
43.295
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-9.946
|
-4.459
|
-11.670
|
-13.551
|
-20.667
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
120.332
|
118.189
|
115.399
|
115.044
|
112.997
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.304.558
|
1.258.428
|
1.264.929
|
1.226.744
|
1.028.973
|