Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 970.394 923.824 792.198 754.912 681.763
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3.413 2.594 1.820 2.359 1.002
1. Tiền 3.413 2.594 1.820 2.359 1.002
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 906.863 856.693 743.784 714.784 634.802
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 323.986 342.480 352.423 324.934 202.136
2. Trả trước cho người bán 331.294 274.009 295.969 276.635 295.078
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 69.719 60.990 54.575 72.390 49.568
6. Phải thu ngắn hạn khác 188.257 185.607 47.110 47.119 94.313
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6.393 -6.393 -6.293 -6.293 -6.293
IV. Tổng hàng tồn kho 47.670 56.655 34.236 32.245 38.524
1. Hàng tồn kho 47.670 56.655 34.236 32.245 38.524
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 12.449 7.882 12.359 5.524 7.435
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8 8 8 8 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 11.063 6.478 10.989 4.133 5.746
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1.342 1.396 1.362 1.382 1.689
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 35 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 334.164 334.604 472.731 471.831 347.210
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 142.000 142.000 17.217
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 142.000 142.000 17.217
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 57.547 46.481 45.167 44.409 44.784
1. Tài sản cố định hữu hình 25.616 14.550 13.579 12.821 13.539
- Nguyên giá 65.782 55.916 55.916 55.916 57.588
- Giá trị hao mòn lũy kế -40.166 -41.365 -42.337 -43.094 -44.048
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 31.931 31.931 31.588 31.588 31.245
- Nguyên giá 35.829 35.829 35.829 35.829 35.829
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.898 -3.898 -4.241 -4.241 -4.584
III. Bất động sản đầu tư 58.839 58.839 58.839 58.839 58.839
- Nguyên giá 58.839 58.839 58.839 58.839 58.839
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 185.030 194.943 195.008 195.358 195.772
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 185.030 194.943 195.008 195.358 195.772
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 3.784 5.377 31.717 5.910 8.931
1. Chi phí trả trước dài hạn 3.784 5.377 6.401 5.910 8.931
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 25.316 0 0
VII. Lợi thế thương mại 28.965 28.965 0 25.316 21.668
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.304.558 1.258.428 1.264.929 1.226.744 1.028.973
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 879.062 839.219 855.993 819.771 631.164
I. Nợ ngắn hạn 827.192 837.349 850.763 818.381 629.861
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 518.808 548.524 532.495 545.252 398.031
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 248.885 212.011 210.709 190.411 196.603
4. Người mua trả tiền trước 38.229 41.811 31.270 33.774 16.517
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12.614 8.071 15.169 7.889 8.036
6. Phải trả người lao động 192 288 320 363 334
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 4.775 4.034 4.142 5.642 7.576
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 3.679 22.598 56.649 35.040 2.755
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10 10 10 10 10
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 51.870 1.870 5.230 1.390 1.303
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 51.870 1.870 5.230 1.390 1.303
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 425.496 419.210 408.936 406.973 397.809
I. Vốn chủ sở hữu 425.496 419.210 408.936 406.973 397.809
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 261.000 261.000 261.000 261.000 261.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1.184 1.184 1.184 1.184 1.184
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 42.980 38.836 31.353 29.744 22.628
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 52.926 43.295 43.023 43.295 43.295
- LNST chưa phân phối kỳ này -9.946 -4.459 -11.670 -13.551 -20.667
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 120.332 118.189 115.399 115.044 112.997
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.304.558 1.258.428 1.264.929 1.226.744 1.028.973