I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
4.991
|
4.737
|
5.724
|
-6.947
|
-28.291
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
24.821
|
18.149
|
19.366
|
31.720
|
34.730
|
- Khấu hao TSCĐ
|
5.833
|
13.207
|
12.854
|
12.494
|
11.740
|
- Các khoản dự phòng
|
1.907
|
-50
|
0
|
0
|
-100
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-18
|
-16
|
-18.063
|
-9.801
|
-17.453
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
17.100
|
5.007
|
24.575
|
29.027
|
40.544
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
29.812
|
22.886
|
25.090
|
24.773
|
6.439
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-96.376
|
74.025
|
-53.370
|
-166.025
|
230.714
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
65.262
|
36.154
|
45.249
|
66.534
|
20.891
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
908
|
-242.185
|
-74.310
|
81.349
|
-30.020
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1.534
|
797
|
371
|
-1.632
|
-5.133
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-16.876
|
-4.899
|
-24.575
|
-29.027
|
-40.544
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4.346
|
-3.494
|
-3.135
|
-812
|
-2.022
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-20.081
|
-116.717
|
-84.680
|
-24.840
|
180.326
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-6.085
|
-3.803
|
-91.377
|
-83.346
|
-1.806
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
156
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-12.200
|
-59.450
|
-69.300
|
-23.614
|
-63.928
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
39.400
|
60.000
|
103.258
|
14.530
|
37.625
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
142.000
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
15
|
16
|
18.063
|
9.801
|
17.453
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
21.286
|
-3.236
|
-39.356
|
-224.629
|
-10.656
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
52.800
|
35.000
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
312.676
|
443.416
|
425.247
|
735.323
|
210.483
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-302.006
|
-330.174
|
-353.287
|
-529.487
|
-383.751
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-313
|
-3
|
-4
|
-1
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
10.357
|
113.239
|
124.756
|
240.834
|
-173.268
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
11.562
|
-6.715
|
720
|
-8.634
|
-3.598
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
6.805
|
18.367
|
11.392
|
12.047
|
4.601
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
18.367
|
11.653
|
12.112
|
3.413
|
1.002
|