I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
119.710
|
143.612
|
144.623
|
198.486
|
137.619
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-63.991
|
-62.229
|
-87.817
|
-100.337
|
-48.678
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-32.791
|
-40.418
|
-46.477
|
-57.531
|
-47.608
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-12.706
|
-12.177
|
-9.258
|
-8.227
|
-7.200
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-320
|
-1.235
|
-351
|
-715
|
-689
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
5.135
|
2.131
|
7.163
|
1.017
|
1.118
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-18.346
|
-16.377
|
-18.544
|
-25.152
|
-16.398
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-3.311
|
13.307
|
-10.661
|
7.541
|
18.165
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-38
|
-192
|
-1.049
|
-743
|
-99
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
58
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
29
|
4
|
11
|
16
|
6
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-9
|
-129
|
-1.039
|
-727
|
-93
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
89.741
|
117.310
|
151.541
|
159.533
|
107.101
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-85.201
|
-130.492
|
-139.149
|
-166.451
|
-113.347
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1.004
|
-14
|
-12
|
0
|
-49
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
3.536
|
-13.196
|
12.379
|
-6.918
|
-6.296
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
216
|
-18
|
680
|
-104
|
11.776
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
308
|
536
|
530
|
1.210
|
1.126
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
12
|
13
|
0
|
20
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
536
|
530
|
1.210
|
1.126
|
12.902
|