1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
359.727
|
192.157
|
243.157
|
165.339
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
359.727
|
192.157
|
243.157
|
165.339
|
4. Giá vốn hàng bán
|
350.909
|
185.618
|
236.795
|
162.471
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
8.818
|
6.538
|
6.363
|
2.868
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.043
|
1.436
|
930
|
176
|
7. Chi phí tài chính
|
83
|
184
|
92
|
148
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
83
|
184
|
92
|
148
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
3.568
|
2.491
|
1.926
|
1.055
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6.346
|
5.591
|
5.366
|
23.303
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-136
|
-292
|
-91
|
-21.462
|
12. Thu nhập khác
|
313
|
89
|
468
|
|
13. Chi phí khác
|
46
|
227
|
268
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
266
|
-138
|
200
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
130
|
-430
|
109
|
-21.462
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
371
|
94
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
371
|
94
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
130
|
-801
|
15
|
-21.462
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
130
|
-801
|
15
|
-21.462
|