1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
155.087
|
144.263
|
84.616
|
102.618
|
122.775
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
283
|
0
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
154.805
|
144.263
|
84.616
|
102.618
|
122.775
|
4. Giá vốn hàng bán
|
106.321
|
103.267
|
59.836
|
50.562
|
59.656
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
48.484
|
40.996
|
24.780
|
52.056
|
63.120
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
324
|
530
|
386
|
170
|
542
|
7. Chi phí tài chính
|
15.823
|
12.284
|
8.305
|
6.189
|
3.294
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
15.823
|
12.284
|
8.304
|
6.189
|
3.294
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.412
|
1.094
|
811
|
679
|
362
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5.957
|
6.218
|
4.362
|
6.258
|
7.268
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
25.616
|
21.930
|
11.687
|
39.101
|
52.739
|
12. Thu nhập khác
|
263
|
3.170
|
2.692
|
1.177
|
573
|
13. Chi phí khác
|
557
|
335
|
358
|
963
|
1.155
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-294
|
2.836
|
2.334
|
213
|
-582
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
25.322
|
24.766
|
14.021
|
39.314
|
52.157
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5.175
|
3.514
|
2.013
|
8.015
|
10.634
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
5.175
|
3.514
|
2.013
|
8.015
|
10.634
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
20.146
|
21.252
|
12.008
|
31.300
|
41.522
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
20.146
|
21.252
|
12.008
|
31.300
|
41.522
|