Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 155.087 144.263 84.616 102.618 122.775
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 283 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 154.805 144.263 84.616 102.618 122.775
4. Giá vốn hàng bán 106.321 103.267 59.836 50.562 59.656
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 48.484 40.996 24.780 52.056 63.120
6. Doanh thu hoạt động tài chính 324 530 386 170 542
7. Chi phí tài chính 15.823 12.284 8.305 6.189 3.294
-Trong đó: Chi phí lãi vay 15.823 12.284 8.304 6.189 3.294
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 1.412 1.094 811 679 362
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5.957 6.218 4.362 6.258 7.268
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 25.616 21.930 11.687 39.101 52.739
12. Thu nhập khác 263 3.170 2.692 1.177 573
13. Chi phí khác 557 335 358 963 1.155
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -294 2.836 2.334 213 -582
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 25.322 24.766 14.021 39.314 52.157
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5.175 3.514 2.013 8.015 10.634
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 5.175 3.514 2.013 8.015 10.634
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 20.146 21.252 12.008 31.300 41.522
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 20.146 21.252 12.008 31.300 41.522