1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
48.281
|
46.854
|
49.205
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
48.281
|
46.854
|
49.205
|
4. Giá vốn hàng bán
|
40.074
|
39.203
|
41.262
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
8.206
|
7.651
|
7.942
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2
|
20
|
10
|
7. Chi phí tài chính
|
548
|
512
|
476
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
548
|
512
|
476
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5.460
|
5.182
|
5.574
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2.200
|
1.978
|
1.902
|
12. Thu nhập khác
|
1
|
19
|
0
|
13. Chi phí khác
|
231
|
4
|
8
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-230
|
15
|
-8
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.970
|
1.993
|
1.894
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
279
|
399
|
379
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
279
|
399
|
379
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.690
|
1.594
|
1.515
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.690
|
1.594
|
1.515
|