Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2.187.116 2.202.102 2.279.183 2.077.665 2.076.535
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 180.376 171.885 236.222 55.218 57.958
1. Tiền 60.376 56.885 74.827 52.153 57.958
2. Các khoản tương đương tiền 120.000 115.000 161.395 3.065 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1.519.000 1.460.000 1.530.200 1.442.075 1.488.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1.519.000 1.460.000 1.530.200 1.442.075 1.488.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 264.659 302.437 334.882 349.104 246.741
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 206.240 230.865 190.937 204.972 196.891
2. Trả trước cho người bán 28.257 15.554 18.941 11.229 13.272
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 30.161 56.018 125.004 133.043 36.719
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 -140 -140
IV. Tổng hàng tồn kho 219.725 262.207 171.182 185.588 256.577
1. Hàng tồn kho 220.592 264.469 172.003 187.403 258.126
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -867 -2.261 -820 -1.815 -1.550
V. Tài sản ngắn hạn khác 3.356 5.572 6.696 45.679 27.259
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3.356 5.572 6.696 8.056 5.985
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 37.623 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 21.274
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 373.970 400.434 412.572 528.398 528.715
I. Các khoản phải thu dài hạn 165 0 0 90 90
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 165 0 0 90 90
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 227.507 323.441 373.848 392.578 374.473
1. Tài sản cố định hữu hình 227.285 323.302 373.793 392.578 374.473
- Nguyên giá 932.059 1.038.914 1.104.191 1.139.085 1.123.599
- Giá trị hao mòn lũy kế -704.774 -715.612 -730.398 -746.507 -749.126
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 222 139 56 0 0
- Nguyên giá 3.988 3.988 3.988 3.988 3.988
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.766 -3.849 -3.932 -3.988 -3.988
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 120.767 66.584 23.337 118.528 138.361
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 9.977 9.748 10.480 11.324 12.566
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 110.789 56.836 12.858 107.204 125.795
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 15.084 84 84 84 84
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 84 84 84 84 84
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 15.000 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 10.448 10.326 15.303 17.118 15.708
1. Chi phí trả trước dài hạn 10.448 10.326 15.303 17.118 15.708
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2.561.087 2.602.536 2.691.755 2.606.063 2.605.250
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 259.467 327.600 331.334 278.808 233.039
I. Nợ ngắn hạn 254.418 322.744 327.166 274.456 228.735
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 108.533 134.281 103.879 122.838 136.260
4. Người mua trả tiền trước 1.253 889 691 771 2.814
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16.027 58.607 84.105 163 20
6. Phải trả người lao động 11.281 12.270 14.768 16.874 10.571
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 69.076 69.909 77.807 83.554 52.304
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 15.795 13.770 11.226 7.052 3.000
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 32.454 33.018 34.689 43.204 23.766
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 5.049 4.856 4.168 4.352 4.304
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 1.794 1.621 1.306 1.063 1.015
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 3.255 3.235 2.863 3.289 3.289
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 2.301.619 2.274.936 2.360.421 2.327.255 2.372.212
I. Vốn chủ sở hữu 2.301.619 2.274.936 2.360.421 2.327.255 2.372.212
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1.100.000 1.100.000 1.100.000 1.100.000 1.100.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 817.274 817.274 817.274 817.274 817.274
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 121.483 130.740 140.238 148.776 153.771
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 262.862 226.921 302.908 261.205 301.167
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 181.671 71.671 71.671 71.671 261.205
- LNST chưa phân phối kỳ này 81.191 155.250 231.237 189.534 39.962
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2.561.087 2.602.536 2.691.755 2.606.063 2.605.250