Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2019 Q3 2019 Q4 2019 Q1 2020 Q2 2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 46.085 20.389 23.979 14.034 17.691
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 46.085 20.389 23.979 14.034 17.691
4. Giá vốn hàng bán 39.793 18.256 24.558 12.240 17.406
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 6.292 2.133 -579 1.794 285
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2 1 4 1 12
7. Chi phí tài chính 16.950 8.397 9.018 8.118 7.200
-Trong đó: Chi phí lãi vay 16.950 8.397 9.018 8.118 7.200
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -122 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8.466 3.747 3.787 3.103 2.554
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -19.244 -10.010 -13.380 -9.426 -9.456
12. Thu nhập khác 37 51 0 4 0
13. Chi phí khác 1.213 933 676 281 351
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -1.176 -882 -676 -277 -351
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -20.420 -10.892 -14.056 -9.703 -9.807
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 5 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 5 0 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -20.425 -10.892 -14.056 -9.703 -9.807
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -210 -234 -389 -211 67
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -20.215 -10.658 -13.667 -9.492 -9.875