1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
46.085
|
20.389
|
23.979
|
14.034
|
17.691
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
46.085
|
20.389
|
23.979
|
14.034
|
17.691
|
4. Giá vốn hàng bán
|
39.793
|
18.256
|
24.558
|
12.240
|
17.406
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
6.292
|
2.133
|
-579
|
1.794
|
285
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2
|
1
|
4
|
1
|
12
|
7. Chi phí tài chính
|
16.950
|
8.397
|
9.018
|
8.118
|
7.200
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
16.950
|
8.397
|
9.018
|
8.118
|
7.200
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-122
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8.466
|
3.747
|
3.787
|
3.103
|
2.554
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-19.244
|
-10.010
|
-13.380
|
-9.426
|
-9.456
|
12. Thu nhập khác
|
37
|
51
|
0
|
4
|
0
|
13. Chi phí khác
|
1.213
|
933
|
676
|
281
|
351
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1.176
|
-882
|
-676
|
-277
|
-351
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-20.420
|
-10.892
|
-14.056
|
-9.703
|
-9.807
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
5
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
5
|
0
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-20.425
|
-10.892
|
-14.056
|
-9.703
|
-9.807
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-210
|
-234
|
-389
|
-211
|
67
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-20.215
|
-10.658
|
-13.667
|
-9.492
|
-9.875
|