1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
52.206
|
55.236
|
47.839
|
59.686
|
61.755
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
0
|
13
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
52.206
|
55.236
|
47.839
|
59.673
|
61.755
|
4. Giá vốn hàng bán
|
40.590
|
43.339
|
37.895
|
49.253
|
50.168
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
11.617
|
11.897
|
9.944
|
10.420
|
11.587
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2.331
|
2.674
|
1.853
|
1.507
|
1.876
|
7. Chi phí tài chính
|
340
|
310
|
304
|
289
|
215
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
340
|
310
|
304
|
289
|
215
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8.779
|
10.633
|
9.049
|
7.849
|
9.968
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
4.828
|
3.628
|
2.443
|
3.789
|
3.280
|
12. Thu nhập khác
|
15
|
362
|
776
|
78
|
725
|
13. Chi phí khác
|
1
|
137
|
68
|
32
|
152
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
14
|
224
|
709
|
46
|
574
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
4.842
|
3.853
|
3.151
|
3.835
|
3.854
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
971
|
559
|
442
|
775
|
797
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
971
|
559
|
442
|
775
|
797
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
3.872
|
3.294
|
2.709
|
3.060
|
3.057
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
0
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
3.872
|
3.294
|
2.709
|
3.060
|
3.057
|