1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
4.411.872
|
3.817.925
|
4.749.098
|
5.522.915
|
4.541.917
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
619
|
4.516
|
1.475
|
1.957
|
10
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
4.411.253
|
3.813.409
|
4.747.623
|
5.520.958
|
4.541.908
|
4. Giá vốn hàng bán
|
3.482.815
|
3.062.365
|
3.817.038
|
4.695.784
|
3.977.925
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
928.438
|
751.044
|
930.585
|
825.173
|
563.982
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
61.432
|
62.709
|
77.867
|
157.134
|
191.457
|
7. Chi phí tài chính
|
28.749
|
18.187
|
18.933
|
72.685
|
72.905
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
22.556
|
15.190
|
10.083
|
33.905
|
44.582
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
180.274
|
136.931
|
144.884
|
173.363
|
147.696
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
235.357
|
375.930
|
298.757
|
295.385
|
229.727
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
545.490
|
282.704
|
545.879
|
440.875
|
305.112
|
12. Thu nhập khác
|
1.863
|
2.132
|
429
|
2.599
|
5.552
|
13. Chi phí khác
|
819
|
1.553
|
3.649
|
9.104
|
4.080
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.044
|
579
|
-3.221
|
-6.505
|
1.471
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
546.535
|
283.283
|
542.658
|
434.370
|
306.583
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
96.689
|
51.489
|
100.292
|
99.356
|
61.338
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
96.903
|
51.489
|
100.292
|
99.356
|
61.338
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
449.846
|
231.795
|
442.366
|
335.014
|
245.245
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-22
|
1.265
|
-995
|
-18.719
|
2.207
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
449.868
|
230.530
|
443.361
|
353.732
|
243.038
|