I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
76.149
|
38.738
|
100.315
|
66.126
|
101.404
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
63.642
|
24.717
|
1.856
|
16.669
|
49
|
- Khấu hao TSCĐ
|
33.471
|
35.518
|
34.603
|
32.343
|
32.270
|
- Các khoản dự phòng
|
24.000
|
-7.021
|
-7.888
|
-2.144
|
3.622
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
16.700
|
|
7.437
|
1.878
|
-12.688
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-20.654
|
-13.601
|
-44.027
|
-27.402
|
-34.193
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
10.125
|
9.822
|
11.731
|
11.993
|
11.037
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
139.792
|
63.455
|
102.171
|
82.795
|
101.453
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
476.319
|
50.906
|
-195.574
|
-256.430
|
144.780
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
193.914
|
-514.353
|
281.686
|
240.470
|
87.326
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-211.537
|
-249.533
|
180.555
|
61.480
|
-205.050
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
8.136
|
3.077
|
7.843
|
6.720
|
5.769
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-10.125
|
-9.822
|
-11.731
|
-11.993
|
-11.037
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
2.000
|
-35.000
|
0
|
-8.636
|
-13.584
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-73
|
16.142
|
-24.479
|
-294
|
-60
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
598.294
|
-675.127
|
340.471
|
114.111
|
109.596
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-27.756
|
-63.829
|
-59.989
|
-10.567
|
-35.413
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-495.600
|
-307.500
|
-531.070
|
-457.900
|
-654.075
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
323.000
|
410.000
|
520.600
|
319.200
|
685.560
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
1.537
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
20.654
|
13.601
|
43.638
|
25.531
|
36.453
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-179.702
|
52.272
|
-25.285
|
-123.736
|
32.525
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
49.000
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
524.844
|
1.025.150
|
748.877
|
685.554
|
854.942
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-785.969
|
-664.010
|
-792.266
|
-668.695
|
-1.031.658
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-187.428
|
-36
|
0
|
0
|
88
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-448.554
|
361.104
|
5.611
|
16.859
|
-176.628
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-29.962
|
-261.751
|
320.797
|
7.234
|
-34.506
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
460.433
|
424.038
|
162.286
|
482.951
|
490.140
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-6.433
|
|
-132
|
-46
|
-309
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
424.038
|
162.286
|
482.951
|
490.140
|
455.324
|