TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
708.271
|
716.075
|
625.323
|
672.150
|
651.561
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
68.542
|
67.745
|
26.784
|
48.516
|
28.571
|
1. Tiền
|
22.042
|
13.807
|
17.179
|
39.662
|
17.675
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
46.500
|
53.939
|
9.605
|
8.855
|
10.896
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
227.249
|
223.200
|
193.198
|
203.198
|
205.241
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
4
|
4
|
1
|
1
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
227.245
|
223.197
|
193.197
|
203.197
|
205.241
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
280.914
|
268.892
|
232.633
|
242.135
|
212.287
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
59.042
|
55.013
|
60.849
|
63.713
|
66.795
|
2. Trả trước cho người bán
|
87.228
|
77.431
|
33.663
|
40.796
|
4.797
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
48.254
|
54.668
|
54.668
|
54.668
|
54.668
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
91.148
|
88.042
|
89.715
|
91.253
|
94.323
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-4.758
|
-6.261
|
-6.261
|
-8.296
|
-8.296
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
126.763
|
147.494
|
166.620
|
170.749
|
180.240
|
1. Hàng tồn kho
|
126.763
|
147.494
|
166.620
|
170.749
|
180.240
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4.803
|
8.742
|
6.087
|
7.551
|
25.221
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.068
|
3.396
|
4.248
|
4.111
|
14.287
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2.692
|
4.208
|
1.797
|
3.440
|
7.442
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
43
|
1.139
|
43
|
0
|
3.493
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
763.249
|
777.350
|
759.509
|
799.356
|
837.098
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
7.039
|
7.049
|
7.015
|
7.013
|
7.338
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
7.039
|
7.049
|
7.015
|
7.013
|
7.338
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
155.534
|
153.957
|
151.996
|
163.296
|
218.581
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
147.223
|
145.913
|
144.220
|
155.787
|
211.155
|
- Nguyên giá
|
391.287
|
398.663
|
404.068
|
425.011
|
489.664
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-244.064
|
-252.749
|
-259.848
|
-269.224
|
-278.509
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
8.311
|
8.044
|
7.776
|
7.509
|
7.426
|
- Nguyên giá
|
230.976
|
230.976
|
230.976
|
230.976
|
230.976
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-222.665
|
-222.932
|
-223.199
|
-223.467
|
-223.550
|
III. Bất động sản đầu tư
|
4.539
|
4.401
|
4.268
|
4.136
|
4.003
|
- Nguyên giá
|
9.880
|
9.880
|
9.880
|
9.880
|
9.880
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5.341
|
-5.480
|
-5.612
|
-5.744
|
-5.877
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
51.540
|
57.358
|
32.611
|
63.328
|
40.295
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
51.540
|
57.358
|
32.611
|
63.328
|
40.295
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
298.168
|
306.972
|
317.590
|
310.592
|
312.918
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
39.550
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
378.682
|
387.486
|
359.342
|
391.106
|
393.453
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
22
|
22
|
22
|
22
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-80.535
|
-80.535
|
-81.324
|
-80.535
|
-80.535
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
246.429
|
247.613
|
246.029
|
250.991
|
253.963
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
245.618
|
246.802
|
245.218
|
249.559
|
252.651
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
811
|
811
|
811
|
1.432
|
1.312
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.471.520
|
1.493.424
|
1.384.832
|
1.471.505
|
1.488.659
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
318.719
|
319.115
|
248.705
|
285.965
|
298.356
|
I. Nợ ngắn hạn
|
316.677
|
316.792
|
244.916
|
283.655
|
295.424
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
292.174
|
277.840
|
206.625
|
236.962
|
236.409
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
10.572
|
20.309
|
17.827
|
18.919
|
33.240
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.602
|
2.631
|
1.167
|
1.397
|
1.119
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
933
|
3.606
|
4.921
|
9.681
|
10.984
|
6. Phải trả người lao động
|
4.186
|
4.616
|
4.926
|
6.705
|
3.387
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
3.321
|
3.713
|
5.511
|
6.487
|
4.040
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.976
|
797
|
776
|
471
|
2.494
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.913
|
3.279
|
3.163
|
3.032
|
3.751
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2.042
|
2.323
|
3.789
|
2.311
|
2.932
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
205
|
328
|
296
|
296
|
296
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
158
|
1.656
|
177
|
177
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
1.837
|
1.837
|
1.837
|
1.837
|
2.458
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.152.801
|
1.174.309
|
1.136.127
|
1.185.540
|
1.190.303
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.152.801
|
1.174.309
|
1.136.127
|
1.185.540
|
1.190.303
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.000.000
|
1.000.000
|
1.000.000
|
1.000.000
|
1.000.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
89.179
|
92.331
|
92.331
|
92.331
|
104.595
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
63.622
|
81.978
|
43.796
|
93.209
|
85.707
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
53.162
|
48.591
|
302
|
23.358
|
75.732
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
10.460
|
33.387
|
43.494
|
69.852
|
9.975
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.471.520
|
1.493.424
|
1.384.832
|
1.471.505
|
1.488.659
|