Đơn vị: 1.000.000đ
  2016 2017 2018 2019 2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 126.855 130.193 143.031 150.096 179.427
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 126.855 130.193 143.031 150.096 179.427
4. Giá vốn hàng bán 110.987 113.219 126.162 131.329 158.395
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 15.868 16.974 16.869 18.767 21.032
6. Doanh thu hoạt động tài chính 773 869 1.085 1.204 832
7. Chi phí tài chính 15 19 10 12 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 15 19 10 12 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 534 523 486 336 213
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11.666 13.112 13.214 14.983 16.808
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 4.426 4.189 4.243 4.640 4.842
12. Thu nhập khác 1 9 24 4 18
13. Chi phí khác 61 319 309 44 202
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -60 -310 -285 -40 -184
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 4.366 3.879 3.958 4.600 4.658
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 885 972 853 929 680
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 885 972 853 929 680
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 3.480 2.907 3.104 3.671 3.978
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 3.480 2.907 3.104 3.671 3.978