TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
148.307
|
173.635
|
148.318
|
141.781
|
146.727
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
22.492
|
37.815
|
27.927
|
33.615
|
30.490
|
1. Tiền
|
17.492
|
27.815
|
27.927
|
33.615
|
30.490
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
5.000
|
10.000
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
75.000
|
75.000
|
65.000
|
65.000
|
65.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
75.000
|
75.000
|
65.000
|
65.000
|
65.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
22.328
|
34.738
|
32.947
|
12.553
|
24.495
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
20.728
|
29.148
|
29.887
|
13.162
|
23.331
|
2. Trả trước cho người bán
|
763
|
3.531
|
1.654
|
326
|
2.462
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.082
|
2.303
|
1.650
|
1.133
|
804
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-244
|
-244
|
-244
|
-2.068
|
-2.102
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
27.867
|
25.504
|
21.845
|
27.912
|
25.977
|
1. Hàng tồn kho
|
27.867
|
25.504
|
21.845
|
27.912
|
25.977
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
620
|
578
|
600
|
2.702
|
764
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
620
|
511
|
599
|
802
|
517
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
1.900
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
67
|
1
|
0
|
247
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
139.871
|
137.405
|
144.731
|
161.186
|
155.764
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
39
|
39
|
39
|
39
|
39
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
39
|
39
|
39
|
39
|
39
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
134.734
|
130.446
|
137.887
|
146.159
|
147.361
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
132.745
|
128.847
|
136.173
|
144.597
|
146.159
|
- Nguyên giá
|
469.949
|
473.116
|
489.088
|
495.727
|
505.605
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-337.204
|
-344.269
|
-352.915
|
-351.130
|
-359.446
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.989
|
1.600
|
1.713
|
1.562
|
1.202
|
- Nguyên giá
|
12.831
|
12.831
|
13.319
|
13.519
|
13.519
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10.842
|
-11.231
|
-11.605
|
-11.957
|
-12.317
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.210
|
1.734
|
778
|
8.885
|
1.832
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.210
|
1.734
|
778
|
8.885
|
1.832
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3.888
|
5.186
|
6.028
|
6.103
|
6.532
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
181
|
648
|
1.490
|
1.685
|
3.146
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
3.707
|
4.538
|
4.538
|
4.419
|
3.386
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
288.177
|
311.041
|
293.049
|
302.967
|
302.491
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
100.413
|
135.846
|
112.132
|
126.874
|
119.791
|
I. Nợ ngắn hạn
|
100.068
|
135.521
|
111.807
|
126.549
|
119.466
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
61.872
|
71.040
|
59.117
|
88.427
|
72.232
|
4. Người mua trả tiền trước
|
707
|
754
|
844
|
558
|
868
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
25.123
|
25.418
|
20.192
|
17.788
|
29.226
|
6. Phải trả người lao động
|
8.922
|
14.477
|
15.157
|
16.024
|
10.825
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
104
|
778
|
9.382
|
178
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
3.125
|
18.582
|
4.302
|
3.506
|
6.309
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
216
|
4.472
|
2.813
|
67
|
6
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
345
|
325
|
325
|
325
|
325
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
345
|
325
|
325
|
325
|
325
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
187.764
|
175.194
|
180.917
|
176.094
|
182.700
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
187.764
|
175.194
|
180.917
|
176.094
|
182.700
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
109.000
|
109.000
|
109.000
|
109.000
|
109.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
432
|
432
|
432
|
432
|
432
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
41.596
|
41.596
|
41.596
|
41.596
|
41.596
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
36.736
|
24.167
|
29.890
|
25.066
|
31.672
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
30.867
|
10.111
|
10.111
|
-261
|
24.683
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
5.869
|
14.056
|
19.779
|
25.327
|
6.989
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
288.177
|
311.041
|
293.049
|
302.967
|
302.491
|