Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 665.003 749.333 748.628 853.430 888.862
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 665.003 749.333 748.628 853.430 888.862
4. Giá vốn hàng bán 443.111 522.656 547.399 586.294 606.984
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 221.892 226.676 201.229 267.136 281.878
6. Doanh thu hoạt động tài chính 865 1.642 1.204 1.983 5.159
7. Chi phí tài chính 0 0 0 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 132.678 139.529 115.138 164.304 165.506
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 72.422 68.251 66.122 77.974 88.442
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 17.658 20.539 21.174 26.842 33.089
12. Thu nhập khác 1.080 407 851 118 35
13. Chi phí khác 765 147 19 8 166
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 315 260 832 110 -131
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 17.973 20.799 22.006 26.952 32.958
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5.094 6.230 1.352 9.175 8.343
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -691 -1.771 2.900 -2.979 -712
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 4.403 4.459 4.253 6.196 7.631
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 13.570 16.340 17.753 20.756 25.327
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 13.570 16.340 17.753 20.756 25.327