TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
460.145
|
645.972
|
706.561
|
625.161
|
629.073
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
124.822
|
170.749
|
153.149
|
263.530
|
216.506
|
1. Tiền
|
37.822
|
8.749
|
38.949
|
19.030
|
24.506
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
87.000
|
162.000
|
114.200
|
244.500
|
192.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
72.500
|
228.000
|
297.000
|
119.000
|
168.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
72.500
|
228.000
|
297.000
|
119.000
|
168.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
94.675
|
43.973
|
31.537
|
66.690
|
30.318
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
88.175
|
36.641
|
22.488
|
62.611
|
26.394
|
2. Trả trước cho người bán
|
2.657
|
2.757
|
2.643
|
1.602
|
2.990
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
3.842
|
4.575
|
6.406
|
2.477
|
933
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
166.176
|
201.463
|
222.629
|
175.460
|
211.303
|
1. Hàng tồn kho
|
168.272
|
203.859
|
225.331
|
196.573
|
219.669
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2.096
|
-2.396
|
-2.702
|
-21.113
|
-8.366
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.972
|
1.786
|
2.246
|
481
|
2.945
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.935
|
1.192
|
944
|
479
|
2.136
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
37
|
36
|
701
|
2
|
810
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
559
|
601
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
273.252
|
268.394
|
269.416
|
268.653
|
271.426
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
221.898
|
217.237
|
213.122
|
209.730
|
209.425
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
221.560
|
216.914
|
212.815
|
209.439
|
205.215
|
- Nguyên giá
|
402.156
|
400.707
|
401.499
|
400.512
|
399.166
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-180.596
|
-183.793
|
-188.684
|
-191.073
|
-193.951
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
338
|
322
|
306
|
291
|
4.210
|
- Nguyên giá
|
549
|
549
|
549
|
549
|
4.532
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-211
|
-227
|
-243
|
-258
|
-322
|
III. Bất động sản đầu tư
|
6.962
|
6.558
|
6.154
|
5.750
|
5.346
|
- Nguyên giá
|
34.506
|
34.506
|
34.506
|
34.506
|
34.506
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-27.544
|
-27.948
|
-28.352
|
-28.756
|
-29.160
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.037
|
1.463
|
7.266
|
8.009
|
7.577
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.037
|
1.463
|
7.266
|
8.009
|
7.577
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
716
|
716
|
716
|
716
|
716
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-716
|
-716
|
-716
|
-716
|
-716
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
43.355
|
43.136
|
42.874
|
45.165
|
49.077
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
43.355
|
43.136
|
42.874
|
43.273
|
42.719
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
1.892
|
6.359
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
733.397
|
914.366
|
975.977
|
893.814
|
900.498
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
382.504
|
504.388
|
515.079
|
459.520
|
420.250
|
I. Nợ ngắn hạn
|
382.325
|
504.210
|
514.900
|
459.341
|
418.937
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
114.290
|
221.444
|
263.128
|
213.367
|
186.527
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
189.383
|
210.102
|
131.299
|
157.056
|
165.896
|
4. Người mua trả tiền trước
|
8.704
|
9.344
|
10.546
|
7.812
|
7.411
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3.714
|
12.693
|
22.802
|
12.320
|
14.946
|
6. Phải trả người lao động
|
89
|
132
|
3.982
|
46
|
4.175
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
51.921
|
37.394
|
69.438
|
62.121
|
32.601
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
8.251
|
7.127
|
7.732
|
645
|
1.408
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5.973
|
5.973
|
5.973
|
5.973
|
5.973
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
179
|
179
|
179
|
179
|
1.314
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
179
|
179
|
179
|
179
|
100
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.214
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
350.893
|
409.978
|
460.898
|
434.294
|
480.248
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
350.893
|
409.978
|
460.898
|
434.294
|
480.248
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
223.984
|
223.984
|
223.984
|
223.984
|
223.984
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
15.707
|
28.930
|
28.930
|
28.930
|
28.930
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
111.203
|
157.064
|
207.984
|
181.381
|
227.334
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
94.564
|
81.340
|
81.340
|
2.946
|
181.381
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
16.639
|
75.724
|
126.644
|
178.435
|
45.954
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
733.397
|
914.366
|
975.977
|
893.814
|
900.498
|