Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 460.145 645.972 706.561 625.161 629.073
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 124.822 170.749 153.149 263.530 216.506
1. Tiền 37.822 8.749 38.949 19.030 24.506
2. Các khoản tương đương tiền 87.000 162.000 114.200 244.500 192.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 72.500 228.000 297.000 119.000 168.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 72.500 228.000 297.000 119.000 168.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 94.675 43.973 31.537 66.690 30.318
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 88.175 36.641 22.488 62.611 26.394
2. Trả trước cho người bán 2.657 2.757 2.643 1.602 2.990
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 3.842 4.575 6.406 2.477 933
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 166.176 201.463 222.629 175.460 211.303
1. Hàng tồn kho 168.272 203.859 225.331 196.573 219.669
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2.096 -2.396 -2.702 -21.113 -8.366
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.972 1.786 2.246 481 2.945
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.935 1.192 944 479 2.136
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 37 36 701 2 810
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 559 601 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 273.252 268.394 269.416 268.653 271.426
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 221.898 217.237 213.122 209.730 209.425
1. Tài sản cố định hữu hình 221.560 216.914 212.815 209.439 205.215
- Nguyên giá 402.156 400.707 401.499 400.512 399.166
- Giá trị hao mòn lũy kế -180.596 -183.793 -188.684 -191.073 -193.951
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 338 322 306 291 4.210
- Nguyên giá 549 549 549 549 4.532
- Giá trị hao mòn lũy kế -211 -227 -243 -258 -322
III. Bất động sản đầu tư 6.962 6.558 6.154 5.750 5.346
- Nguyên giá 34.506 34.506 34.506 34.506 34.506
- Giá trị hao mòn lũy kế -27.544 -27.948 -28.352 -28.756 -29.160
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.037 1.463 7.266 8.009 7.577
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.037 1.463 7.266 8.009 7.577
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 716 716 716 716 716
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -716 -716 -716 -716 -716
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 43.355 43.136 42.874 45.165 49.077
1. Chi phí trả trước dài hạn 43.355 43.136 42.874 43.273 42.719
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 1.892 6.359
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 733.397 914.366 975.977 893.814 900.498
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 382.504 504.388 515.079 459.520 420.250
I. Nợ ngắn hạn 382.325 504.210 514.900 459.341 418.937
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 114.290 221.444 263.128 213.367 186.527
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 189.383 210.102 131.299 157.056 165.896
4. Người mua trả tiền trước 8.704 9.344 10.546 7.812 7.411
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3.714 12.693 22.802 12.320 14.946
6. Phải trả người lao động 89 132 3.982 46 4.175
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 51.921 37.394 69.438 62.121 32.601
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 8.251 7.127 7.732 645 1.408
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5.973 5.973 5.973 5.973 5.973
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 179 179 179 179 1.314
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 179 179 179 179 100
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 1.214
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 350.893 409.978 460.898 434.294 480.248
I. Vốn chủ sở hữu 350.893 409.978 460.898 434.294 480.248
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 223.984 223.984 223.984 223.984 223.984
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 15.707 28.930 28.930 28.930 28.930
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 111.203 157.064 207.984 181.381 227.334
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 94.564 81.340 81.340 2.946 181.381
- LNST chưa phân phối kỳ này 16.639 75.724 126.644 178.435 45.954
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 733.397 914.366 975.977 893.814 900.498