Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 86.279 153.687 130.965 101.716 204.921
2. Điều chỉnh cho các khoản 19.089 14.761 17.207 17.155 37.496
- Khấu hao TSCĐ 21.547 20.965 21.534 22.132 21.268
- Các khoản dự phòng 0 0 0 562 25.316
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 18 -7 96 -1.740 117
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -4.141 -6.799 -4.884 -5.458 -18.462
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 1.665 602 460 1.658 9.258
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 105.368 168.448 148.172 118.871 242.418
- Tăng, giảm các khoản phải thu -13.987 -12.724 -4.936 -8.282 11.953
- Tăng, giảm hàng tồn kho 24.178 -94.270 -2.872 -3.332 3.787
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 15.362 30.513 33.184 -33.113 -45.157
- Tăng giảm chi phí trả trước 1.619 1.259 1.971 -682 2.052
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -1.661 -602 -459 -1.526 -9.308
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -5.224 -16.995 -17.318 -20.347 -18.035
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -3.194 -5.590 -3.323 -4.697 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 122.462 70.038 154.418 46.893 187.711
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -631 -9.566 -13.065 -1.314 -13.157
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 223 0 582
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -54.000 -59.600 -116.475 -6.500 -408.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 265 37.800 106.800 94.975 295.500
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 5.816 16.294
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 3.919 6.817 4.624 0 0
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -50.447 -24.549 -17.893 92.977 -108.781
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 174.681 128.121 94.027 186.355 635.439
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -248.964 -116.824 -94.316 -63.287 -564.760
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -51.516 -53.755 -134.389 -111.990 -78.393
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -125.798 -42.458 -134.678 11.078 -7.714
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -53.782 3.030 1.847 150.948 71.215
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 90.315 36.533 39.564 41.411 192.323
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 1 0 -37 -9
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 36.533 39.564 41.411 192.323 263.530