Đơn vị: 1.000.000đ
  2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 7.192
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 7.192
4. Giá vốn hàng bán 6.967
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 224
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2
7. Chi phí tài chính 33
-Trong đó: Chi phí lãi vay 33
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 67
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 127
12. Thu nhập khác 0
13. Chi phí khác 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 127
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 25
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 25
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 102
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 102