TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
41.885
|
44.749
|
67.271
|
217.112
|
82.897
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
30.212
|
1.308
|
23.536
|
17.819
|
18.636
|
1. Tiền
|
30.212
|
1.308
|
13.536
|
2.819
|
3.636
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
10.000
|
15.000
|
15.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
36.000
|
38.293
|
57.500
|
57.500
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
36.000
|
38.293
|
57.500
|
57.500
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2.114
|
1.146
|
1.372
|
286
|
3.080
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
278
|
190
|
184
|
205
|
2.866
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.244
|
546
|
877
|
11
|
168
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
605
|
421
|
313
|
94
|
61
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-14
|
-12
|
-2
|
-24
|
-15
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
7.792
|
3.957
|
3.844
|
3.817
|
3.634
|
1. Hàng tồn kho
|
7.792
|
3.957
|
3.844
|
3.817
|
3.634
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.766
|
2.338
|
225
|
137.689
|
47
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
1.690
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1.766
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
648
|
225
|
0
|
47
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
137.689
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
81.811
|
268.549
|
266.035
|
120.874
|
255.397
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
64.081
|
70.721
|
66.086
|
66.615
|
68.266
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
63.367
|
70.585
|
65.994
|
66.568
|
68.248
|
- Nguyên giá
|
174.730
|
188.765
|
194.210
|
205.810
|
218.318
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-111.363
|
-118.180
|
-128.216
|
-139.242
|
-150.070
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
535
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
804
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-269
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
180
|
136
|
92
|
48
|
18
|
- Nguyên giá
|
220
|
220
|
220
|
220
|
220
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-40
|
-84
|
-128
|
-172
|
-202
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
789
|
1.466
|
1.088
|
39
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
789
|
1.466
|
1.088
|
39
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
177.247
|
183.291
|
46.292
|
183.718
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
98.487
|
183.291
|
46.292
|
183.718
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
21.277
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
57.483
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
16.941
|
19.116
|
15.569
|
7.927
|
3.413
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
16.941
|
19.116
|
15.569
|
7.927
|
3.413
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
123.696
|
313.298
|
333.306
|
337.985
|
338.293
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
46.210
|
218.515
|
220.650
|
217.583
|
215.305
|
I. Nợ ngắn hạn
|
31.085
|
44.468
|
46.568
|
192.902
|
49.665
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
753
|
3.238
|
22.215
|
169.541
|
27.055
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
12.052
|
12.409
|
7.729
|
6.786
|
7.314
|
4. Người mua trả tiền trước
|
232
|
106
|
391
|
501
|
312
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3.379
|
3.713
|
5.096
|
5.018
|
5.120
|
6. Phải trả người lao động
|
6.987
|
2.646
|
3.195
|
3.525
|
3.408
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
290
|
7.807
|
7.213
|
7.202
|
6.035
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
4.413
|
14.261
|
551
|
204
|
358
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.979
|
287
|
178
|
125
|
63
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
15.125
|
174.046
|
174.082
|
24.682
|
165.640
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
15.125
|
174.046
|
174.082
|
24.682
|
165.640
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
77.485
|
94.783
|
112.656
|
120.402
|
122.988
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
77.485
|
94.783
|
112.656
|
120.402
|
122.988
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
55.000
|
55.000
|
66.000
|
79.200
|
79.200
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
22.485
|
39.783
|
46.656
|
41.202
|
43.788
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
3.800
|
22.485
|
28.783
|
33.456
|
41.202
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
18.685
|
17.298
|
17.873
|
7.746
|
2.586
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
123.696
|
313.298
|
333.306
|
337.985
|
338.293
|