Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 193.939 263.563 271.180 268.399 235.260
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 193.939 263.563 271.180 268.399 235.260
4. Giá vốn hàng bán 56.673 74.869 80.178 79.018 69.584
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 137.267 188.694 191.002 189.381 165.677
6. Doanh thu hoạt động tài chính 187.196 208.910 203.482 155.578 240.967
7. Chi phí tài chính 486 11.983 4.160 8.333 9.163
-Trong đó: Chi phí lãi vay 293 11.748 1.737 7.904 8.814
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 2.798 3.565 3.463 3.093 3.987
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 48.098 50.061 43.503 30.914 49.486
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 273.081 331.996 343.358 302.619 344.007
12. Thu nhập khác 899 3.741 3.328 5.052 5.891
13. Chi phí khác 533 2.341 2.648 2.184 3.486
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 367 1.400 681 2.868 2.405
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 273.448 333.395 344.039 305.488 346.412
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 36.940 52.668 49.474 49.226 46.760
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 36.940 52.668 49.474 49.226 46.760
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 236.508 280.728 294.565 256.261 299.652
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 236.508 280.728 294.565 256.261 299.652