I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
22.258
|
26.966
|
34.401
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-8.316
|
-10.841
|
-17.025
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-38.217
|
-59.475
|
-71.039
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-9.004
|
0
|
-119
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-404
|
-380
|
-474
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
83.499
|
121.708
|
125.201
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-40.335
|
-55.171
|
-76.803
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
9.482
|
22.808
|
-5.859
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-5.322
|
-97
|
-994
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-4.000
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
4.000
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
89
|
30
|
1.032
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-5.232
|
-67
|
38
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
-313
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
-313
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
4.249
|
22.741
|
-6.134
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
11.243
|
15.492
|
38.233
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
15.492
|
38.233
|
32.099
|