1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
13.152
|
50.150
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
13.152
|
50.150
|
4. Giá vốn hàng bán
|
13.651
|
38.595
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-499
|
11.555
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
17
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.051
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
256
|
4.168
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-1.806
|
7.403
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
12
|
13. Chi phí khác
|
0
|
105
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
0
|
-93
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-1.806
|
7.310
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
1.483
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
1.483
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-1.806
|
5.827
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-1.806
|
5.827
|