Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 23.365.359 22.782.742 24.718.631 27.942.828 32.965.860
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4.081.803 1.933.631 2.131.207 2.907.199 5.380.876
1. Tiền 2.638.074 1.496.662 1.828.683 1.700.371 4.278.440
2. Các khoản tương đương tiền 1.443.729 436.968 302.524 1.206.829 1.102.436
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 7.666.467 8.720.417 9.372.778 9.908.344 9.888.554
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 7.666.467 8.720.417 9.372.778 9.908.344 9.888.554
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 8.221.162 8.472.063 9.108.471 8.983.478 13.094.478
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4.638.925 3.547.404 4.409.787 3.705.212 9.175.341
2. Trả trước cho người bán 133.333 157.996 141.942 155.803 157.303
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 4.289.270 5.596.439 5.383.170 5.943.566 4.586.472
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -840.365 -829.775 -826.428 -821.103 -824.638
IV. Tổng hàng tồn kho 2.939.785 3.283.417 3.752.159 5.802.003 4.170.350
1. Hàng tồn kho 2.961.268 3.284.079 3.762.556 5.894.462 4.188.590
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -21.483 -663 -10.396 -92.459 -18.240
V. Tài sản ngắn hạn khác 456.141 373.214 354.016 341.804 431.602
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 37.356 33.849 45.061 50.385 46.454
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 204.112 157.156 131.948 112.713 155.822
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 214.673 182.209 177.007 178.706 229.325
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 5.602.562 5.567.899 5.594.927 5.644.172 5.845.270
I. Các khoản phải thu dài hạn 21.963 24.271 42.140 39.776 37.637
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 19.818 19.718 19.718 19.718 20.637
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 22.074 24.483 42.352 39.987 37.149
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -19.929 -19.929 -19.929 -19.929 -20.149
II. Tài sản cố định 3.671.626 3.593.926 3.561.825 3.564.948 3.575.116
1. Tài sản cố định hữu hình 2.022.353 1.982.507 1.997.808 1.977.437 1.974.930
- Nguyên giá 6.557.407 6.584.505 6.655.976 6.689.263 6.744.313
- Giá trị hao mòn lũy kế -4.535.054 -4.601.998 -4.658.168 -4.711.826 -4.769.383
2. Tài sản cố định thuê tài chính 4.278 4.134 7.447 7.366 7.107
- Nguyên giá 4.858 4.858 8.531 8.531 8.531
- Giá trị hao mòn lũy kế -580 -724 -1.084 -1.165 -1.424
3. Tài sản cố định vô hình 1.644.996 1.607.285 1.556.570 1.580.145 1.593.079
- Nguyên giá 1.946.356 1.912.228 1.867.445 1.899.145 1.924.249
- Giá trị hao mòn lũy kế -301.360 -304.943 -310.874 -319.000 -331.170
III. Bất động sản đầu tư 104.914 104.054 103.198 102.343 101.488
- Nguyên giá 139.315 139.315 139.193 139.193 139.193
- Giá trị hao mòn lũy kế -34.401 -35.261 -35.996 -36.851 -37.706
IV. Tài sản dở dang dài hạn 109.710 113.693 116.565 129.402 173.178
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 586 586 586 586 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 109.124 113.107 115.979 128.816 173.178
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 770.862 761.365 704.693 709.438 712.508
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 697.773 691.799 635.700 640.446 645.496
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 108.912 108.912 108.912 108.912 108.912
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -35.822 -39.346 -39.919 -39.920 -41.900
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 922.104 969.021 1.065.516 1.097.441 1.244.684
1. Chi phí trả trước dài hạn 922.104 969.021 1.065.494 1.097.420 1.244.662
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 21 21 21
VII. Lợi thế thương mại 1.384 1.569 990 825 660
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 28.967.921 28.350.641 30.313.558 33.587.000 38.811.129
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 17.650.405 16.835.709 18.683.974 21.935.547 27.413.996
I. Nợ ngắn hạn 17.369.956 16.584.371 18.418.736 21.661.811 27.112.100
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2.699.165 5.206.703 5.678.252 8.060.877 6.966.663
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 9.427.508 5.535.697 6.648.455 6.776.097 13.605.319
4. Người mua trả tiền trước 71.644 63.781 66.051 44.636 51.877
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 346.247 685.509 694.979 825.484 744.964
6. Phải trả người lao động 265.385 251.032 292.730 426.334 318.758
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 229.961 416.742 272.372 904.881 189.065
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 6.778 6.845 7.343 4.347 5.984
11. Phải trả ngắn hạn khác 4.582.369 4.629.248 4.634.819 4.598.098 5.162.501
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 66.129 23 146.161 0 211.297
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 188.168 134.958 -22.425 122.197 -144.328
14. Quỹ bình ổn giá -513.399 -346.166 0 -101.139 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 280.448 251.338 265.238 273.736 301.896
1. Phải trả người bán dài hạn 4.539 0 0 44 49
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 15.937 19.352 23.778 20.319 20.185
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 64.810 60.689 58.692 56.413 87.811
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 171.763 147.049 162.262 173.620 171.991
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 20.468 22.245 18.520 21.507 20.464
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 2.930 2.004 1.986 1.833 1.397
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 11.317.516 11.514.932 11.629.584 11.651.453 11.397.134
I. Vốn chủ sở hữu 11.317.516 11.514.932 11.629.584 11.651.453 11.397.134
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 10.342.295 10.342.295 10.342.295 10.342.295 10.342.295
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 23.613 23.613 23.612 23.613 23.613
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -163.981 -163.981 -163.981 -163.981 -163.981
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -53.358 -32.981 -54.156 -54.235 -91.051
8. Quỹ đầu tư phát triển 393.548 223.910 237.912 234.207 234.235
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 20.488 20.494 20.494 20.494 20.532
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -436.009 26.246 157.703 156.916 3.672
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -983.981 -228.204 -251.351 -471.415 -573.057
- LNST chưa phân phối kỳ này 547.972 254.451 409.055 628.331 576.729
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 1.190.921 1.075.335 1.065.705 1.092.145 1.027.820
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 28.967.921 28.350.641 30.313.558 33.587.000 38.811.129