TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
23.365.359
|
22.782.742
|
24.718.631
|
27.942.828
|
32.965.860
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4.081.803
|
1.933.631
|
2.131.207
|
2.907.199
|
5.380.876
|
1. Tiền
|
2.638.074
|
1.496.662
|
1.828.683
|
1.700.371
|
4.278.440
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1.443.729
|
436.968
|
302.524
|
1.206.829
|
1.102.436
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
7.666.467
|
8.720.417
|
9.372.778
|
9.908.344
|
9.888.554
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
7.666.467
|
8.720.417
|
9.372.778
|
9.908.344
|
9.888.554
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
8.221.162
|
8.472.063
|
9.108.471
|
8.983.478
|
13.094.478
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
4.638.925
|
3.547.404
|
4.409.787
|
3.705.212
|
9.175.341
|
2. Trả trước cho người bán
|
133.333
|
157.996
|
141.942
|
155.803
|
157.303
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
4.289.270
|
5.596.439
|
5.383.170
|
5.943.566
|
4.586.472
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-840.365
|
-829.775
|
-826.428
|
-821.103
|
-824.638
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2.939.785
|
3.283.417
|
3.752.159
|
5.802.003
|
4.170.350
|
1. Hàng tồn kho
|
2.961.268
|
3.284.079
|
3.762.556
|
5.894.462
|
4.188.590
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-21.483
|
-663
|
-10.396
|
-92.459
|
-18.240
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
456.141
|
373.214
|
354.016
|
341.804
|
431.602
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
37.356
|
33.849
|
45.061
|
50.385
|
46.454
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
204.112
|
157.156
|
131.948
|
112.713
|
155.822
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
214.673
|
182.209
|
177.007
|
178.706
|
229.325
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
5.602.562
|
5.567.899
|
5.594.927
|
5.644.172
|
5.845.270
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
21.963
|
24.271
|
42.140
|
39.776
|
37.637
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
19.818
|
19.718
|
19.718
|
19.718
|
20.637
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
22.074
|
24.483
|
42.352
|
39.987
|
37.149
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-19.929
|
-19.929
|
-19.929
|
-19.929
|
-20.149
|
II. Tài sản cố định
|
3.671.626
|
3.593.926
|
3.561.825
|
3.564.948
|
3.575.116
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2.022.353
|
1.982.507
|
1.997.808
|
1.977.437
|
1.974.930
|
- Nguyên giá
|
6.557.407
|
6.584.505
|
6.655.976
|
6.689.263
|
6.744.313
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.535.054
|
-4.601.998
|
-4.658.168
|
-4.711.826
|
-4.769.383
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
4.278
|
4.134
|
7.447
|
7.366
|
7.107
|
- Nguyên giá
|
4.858
|
4.858
|
8.531
|
8.531
|
8.531
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-580
|
-724
|
-1.084
|
-1.165
|
-1.424
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.644.996
|
1.607.285
|
1.556.570
|
1.580.145
|
1.593.079
|
- Nguyên giá
|
1.946.356
|
1.912.228
|
1.867.445
|
1.899.145
|
1.924.249
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-301.360
|
-304.943
|
-310.874
|
-319.000
|
-331.170
|
III. Bất động sản đầu tư
|
104.914
|
104.054
|
103.198
|
102.343
|
101.488
|
- Nguyên giá
|
139.315
|
139.315
|
139.193
|
139.193
|
139.193
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-34.401
|
-35.261
|
-35.996
|
-36.851
|
-37.706
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
109.710
|
113.693
|
116.565
|
129.402
|
173.178
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
586
|
586
|
586
|
586
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
109.124
|
113.107
|
115.979
|
128.816
|
173.178
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
770.862
|
761.365
|
704.693
|
709.438
|
712.508
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
697.773
|
691.799
|
635.700
|
640.446
|
645.496
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
108.912
|
108.912
|
108.912
|
108.912
|
108.912
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-35.822
|
-39.346
|
-39.919
|
-39.920
|
-41.900
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
922.104
|
969.021
|
1.065.516
|
1.097.441
|
1.244.684
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
922.104
|
969.021
|
1.065.494
|
1.097.420
|
1.244.662
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
21
|
21
|
21
|
VII. Lợi thế thương mại
|
1.384
|
1.569
|
990
|
825
|
660
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
28.967.921
|
28.350.641
|
30.313.558
|
33.587.000
|
38.811.129
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
17.650.405
|
16.835.709
|
18.683.974
|
21.935.547
|
27.413.996
|
I. Nợ ngắn hạn
|
17.369.956
|
16.584.371
|
18.418.736
|
21.661.811
|
27.112.100
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
2.699.165
|
5.206.703
|
5.678.252
|
8.060.877
|
6.966.663
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
9.427.508
|
5.535.697
|
6.648.455
|
6.776.097
|
13.605.319
|
4. Người mua trả tiền trước
|
71.644
|
63.781
|
66.051
|
44.636
|
51.877
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
346.247
|
685.509
|
694.979
|
825.484
|
744.964
|
6. Phải trả người lao động
|
265.385
|
251.032
|
292.730
|
426.334
|
318.758
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
229.961
|
416.742
|
272.372
|
904.881
|
189.065
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
6.778
|
6.845
|
7.343
|
4.347
|
5.984
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
4.582.369
|
4.629.248
|
4.634.819
|
4.598.098
|
5.162.501
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
66.129
|
23
|
146.161
|
0
|
211.297
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
188.168
|
134.958
|
-22.425
|
122.197
|
-144.328
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
-513.399
|
-346.166
|
0
|
-101.139
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
280.448
|
251.338
|
265.238
|
273.736
|
301.896
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
4.539
|
0
|
0
|
44
|
49
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
15.937
|
19.352
|
23.778
|
20.319
|
20.185
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
64.810
|
60.689
|
58.692
|
56.413
|
87.811
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
171.763
|
147.049
|
162.262
|
173.620
|
171.991
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
20.468
|
22.245
|
18.520
|
21.507
|
20.464
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
2.930
|
2.004
|
1.986
|
1.833
|
1.397
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
11.317.516
|
11.514.932
|
11.629.584
|
11.651.453
|
11.397.134
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
11.317.516
|
11.514.932
|
11.629.584
|
11.651.453
|
11.397.134
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
10.342.295
|
10.342.295
|
10.342.295
|
10.342.295
|
10.342.295
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
23.613
|
23.613
|
23.612
|
23.613
|
23.613
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-163.981
|
-163.981
|
-163.981
|
-163.981
|
-163.981
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-53.358
|
-32.981
|
-54.156
|
-54.235
|
-91.051
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
393.548
|
223.910
|
237.912
|
234.207
|
234.235
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
20.488
|
20.494
|
20.494
|
20.494
|
20.532
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-436.009
|
26.246
|
157.703
|
156.916
|
3.672
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-983.981
|
-228.204
|
-251.351
|
-471.415
|
-573.057
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
547.972
|
254.451
|
409.055
|
628.331
|
576.729
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
1.190.921
|
1.075.335
|
1.065.705
|
1.092.145
|
1.027.820
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
28.967.921
|
28.350.641
|
30.313.558
|
33.587.000
|
38.811.129
|