1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
61.728
|
38.523
|
21.151
|
49.524
|
48.584
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
61.728
|
38.523
|
21.151
|
49.524
|
48.584
|
4. Giá vốn hàng bán
|
44.711
|
33.797
|
25.269
|
31.447
|
28.918
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
17.017
|
4.726
|
-4.118
|
18.077
|
19.667
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
553
|
36
|
15
|
5
|
3
|
7. Chi phí tài chính
|
7.644
|
0
|
0
|
2.249
|
352
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
631
|
535
|
395
|
394
|
597
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5.798
|
7.684
|
6.127
|
8.543
|
10.431
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
3.498
|
-3.456
|
-10.625
|
6.896
|
8.290
|
12. Thu nhập khác
|
802
|
478
|
385
|
1.256
|
820
|
13. Chi phí khác
|
807
|
474
|
1.164
|
493
|
1.426
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-6
|
4
|
-779
|
763
|
-606
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
3.492
|
-3.453
|
-11.404
|
7.659
|
7.684
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
446
|
552
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
446
|
552
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
3.046
|
-4.005
|
-11.404
|
7.659
|
7.684
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
3.046
|
-4.005
|
-11.404
|
7.659
|
7.684
|