Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.818.864 2.010.165 1.290.241 1.263.784 1.266.909
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 25.939 8.291 1.808 16.503 17.054
1. Tiền 25.939 8.291 1.453 16.503 17.054
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 355 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 69.579 106.579 52.724 40.679 47.150
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 69.579 106.579 52.724 40.679 47.150
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1.138.779 1.268.425 911.762 859.413 901.810
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 819.612 836.329 530.627 490.619 535.593
2. Trả trước cho người bán 9.335 12.639 77.210 120.491 101.692
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 7.200 13.939
6. Phải thu ngắn hạn khác 311.652 421.956 306.424 243.602 253.086
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.820 -2.500 -2.500 -2.500 -2.500
IV. Tổng hàng tồn kho 557.081 593.764 310.177 331.173 288.980
1. Hàng tồn kho 557.081 593.764 310.177 331.173 288.980
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 27.486 33.106 13.770 16.016 11.916
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5.126 10.631 2.132 2.544 1.857
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 21.731 22.224 10.830 12.128 9.538
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 630 251 808 1.344 520
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 913.956 911.288 521.221 521.022 485.123
I. Các khoản phải thu dài hạn 4.414 4.527 2.752 2.752 2.752
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 4.414 4.527 2.752 2.752 2.752
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 679.516 682.680 243.032 243.452 179.739
1. Tài sản cố định hữu hình 367.181 355.155 169.398 169.912 167.678
- Nguyên giá 525.119 525.119 285.587 289.460 292.809
- Giá trị hao mòn lũy kế -157.938 -169.964 -116.188 -119.548 -125.131
2. Tài sản cố định thuê tài chính 88.152 85.534 0 0 0
- Nguyên giá 104.735 104.735 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -16.583 -19.201 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 224.183 241.991 73.634 73.540 12.061
- Nguyên giá 259.152 284.515 81.399 81.399 15.037
- Giá trị hao mòn lũy kế -34.969 -42.523 -7.765 -7.859 -2.976
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 8.553 8.553 8.981 12.309 7.459
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 8.553 8.553 8.981 12.309 7.459
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 178.869 176.577 242.066 239.371 273.173
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 172.569 172.277 172.596 172.277 209.000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 65.170 65.170 65.170
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 -377 -3.297
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 6.300 4.300 4.300 2.300 2.300
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 35.187 31.753 24.391 23.138 22.000
1. Chi phí trả trước dài hạn 35.187 31.753 24.391 23.138 22.000
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 7.417 7.198 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2.732.819 2.921.453 1.811.462 1.784.805 1.752.032
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.618.836 1.680.067 983.595 949.564 959.221
I. Nợ ngắn hạn 1.493.960 1.610.553 982.936 949.564 945.297
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1.095.652 1.202.340 761.398 743.051 704.211
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 349.424 287.824 142.693 108.874 103.207
4. Người mua trả tiền trước 10.863 36.287 59.624 78.856 121.177
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4.392 8.712 4.066 4.242 3.449
6. Phải trả người lao động 6.770 5.225 2.515 2.516 1.103
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 3.800 6.704 2.093 949 2.024
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 16.116 58.916 6.004 6.535 5.582
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6.943 4.543 4.543 4.543 4.543
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 124.876 69.514 659 0 13.924
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 124.814 69.514 0 0 13.924
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 62 0 659 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.113.983 1.241.386 827.867 835.241 792.811
I. Vốn chủ sở hữu 1.113.983 1.241.386 827.867 835.241 792.811
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 700.000 700.000 700.000 700.000 700.000
2. Thặng dư vốn cổ phần -200 -200 -200 -200 -200
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -2 -2 -2 -2 -2
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 5.886 5.886 5.886 5.886 5.886
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 155.781 193.298 97.952 105.422 87.127
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 147.171 187.896 182.228 182.192 74.724
- LNST chưa phân phối kỳ này 8.610 5.403 -84.276 -76.770 12.403
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 252.518 342.403 24.231 24.135 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2.732.819 2.921.453 1.811.462 1.784.805 1.752.032