TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.818.864
|
2.010.165
|
1.290.241
|
1.263.784
|
1.266.909
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
25.939
|
8.291
|
1.808
|
16.503
|
17.054
|
1. Tiền
|
25.939
|
8.291
|
1.453
|
16.503
|
17.054
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
355
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
69.579
|
106.579
|
52.724
|
40.679
|
47.150
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
69.579
|
106.579
|
52.724
|
40.679
|
47.150
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.138.779
|
1.268.425
|
911.762
|
859.413
|
901.810
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
819.612
|
836.329
|
530.627
|
490.619
|
535.593
|
2. Trả trước cho người bán
|
9.335
|
12.639
|
77.210
|
120.491
|
101.692
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
7.200
|
13.939
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
311.652
|
421.956
|
306.424
|
243.602
|
253.086
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.820
|
-2.500
|
-2.500
|
-2.500
|
-2.500
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
557.081
|
593.764
|
310.177
|
331.173
|
288.980
|
1. Hàng tồn kho
|
557.081
|
593.764
|
310.177
|
331.173
|
288.980
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
27.486
|
33.106
|
13.770
|
16.016
|
11.916
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
5.126
|
10.631
|
2.132
|
2.544
|
1.857
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
21.731
|
22.224
|
10.830
|
12.128
|
9.538
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
630
|
251
|
808
|
1.344
|
520
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
913.956
|
911.288
|
521.221
|
521.022
|
485.123
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
4.414
|
4.527
|
2.752
|
2.752
|
2.752
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
4.414
|
4.527
|
2.752
|
2.752
|
2.752
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
679.516
|
682.680
|
243.032
|
243.452
|
179.739
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
367.181
|
355.155
|
169.398
|
169.912
|
167.678
|
- Nguyên giá
|
525.119
|
525.119
|
285.587
|
289.460
|
292.809
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-157.938
|
-169.964
|
-116.188
|
-119.548
|
-125.131
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
88.152
|
85.534
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
104.735
|
104.735
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-16.583
|
-19.201
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
224.183
|
241.991
|
73.634
|
73.540
|
12.061
|
- Nguyên giá
|
259.152
|
284.515
|
81.399
|
81.399
|
15.037
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-34.969
|
-42.523
|
-7.765
|
-7.859
|
-2.976
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
8.553
|
8.553
|
8.981
|
12.309
|
7.459
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
8.553
|
8.553
|
8.981
|
12.309
|
7.459
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
178.869
|
176.577
|
242.066
|
239.371
|
273.173
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
172.569
|
172.277
|
172.596
|
172.277
|
209.000
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
65.170
|
65.170
|
65.170
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
-377
|
-3.297
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
6.300
|
4.300
|
4.300
|
2.300
|
2.300
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
35.187
|
31.753
|
24.391
|
23.138
|
22.000
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
35.187
|
31.753
|
24.391
|
23.138
|
22.000
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
7.417
|
7.198
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.732.819
|
2.921.453
|
1.811.462
|
1.784.805
|
1.752.032
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.618.836
|
1.680.067
|
983.595
|
949.564
|
959.221
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.493.960
|
1.610.553
|
982.936
|
949.564
|
945.297
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.095.652
|
1.202.340
|
761.398
|
743.051
|
704.211
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
349.424
|
287.824
|
142.693
|
108.874
|
103.207
|
4. Người mua trả tiền trước
|
10.863
|
36.287
|
59.624
|
78.856
|
121.177
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4.392
|
8.712
|
4.066
|
4.242
|
3.449
|
6. Phải trả người lao động
|
6.770
|
5.225
|
2.515
|
2.516
|
1.103
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
3.800
|
6.704
|
2.093
|
949
|
2.024
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
16.116
|
58.916
|
6.004
|
6.535
|
5.582
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6.943
|
4.543
|
4.543
|
4.543
|
4.543
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
124.876
|
69.514
|
659
|
0
|
13.924
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
124.814
|
69.514
|
0
|
0
|
13.924
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
62
|
0
|
659
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.113.983
|
1.241.386
|
827.867
|
835.241
|
792.811
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.113.983
|
1.241.386
|
827.867
|
835.241
|
792.811
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
700.000
|
700.000
|
700.000
|
700.000
|
700.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-200
|
-200
|
-200
|
-200
|
-200
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-2
|
-2
|
-2
|
-2
|
-2
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
5.886
|
5.886
|
5.886
|
5.886
|
5.886
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
155.781
|
193.298
|
97.952
|
105.422
|
87.127
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
147.171
|
187.896
|
182.228
|
182.192
|
74.724
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
8.610
|
5.403
|
-84.276
|
-76.770
|
12.403
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
252.518
|
342.403
|
24.231
|
24.135
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.732.819
|
2.921.453
|
1.811.462
|
1.784.805
|
1.752.032
|