Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 189.695.044 124.007.987 169.210.230 304.188.094 274.355.855
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 53.326 83.823 97.096 107.795 103.183
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 189.641.719 123.924.164 169.113.133 304.080.299 274.252.672
4. Giá vốn hàng bán 175.386.236 113.889.701 156.406.950 291.757.955 259.000.876
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 14.255.483 10.034.463 12.706.183 12.322.344 15.251.797
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.003.936 917.171 998.439 1.931.665 2.740.766
7. Chi phí tài chính 958.240 952.092 835.043 1.690.018 1.721.860
-Trong đó: Chi phí lãi vay 796.125 708.751 602.475 646.585 903.840
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 666.333 597.197 567.604 700.187 599.567
9. Chi phí bán hàng 8.693.813 8.596.257 9.157.265 10.513.091 12.127.892
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 632.568 819.826 781.740 824.360 940.620
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 5.641.132 1.180.656 3.498.179 1.926.727 3.801.758
12. Thu nhập khác 200.127 267.416 398.921 395.604 198.666
13. Chi phí khác 69.430 50.042 115.732 61.949 68.526
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 130.697 217.373 283.189 333.655 130.140
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 5.771.829 1.398.029 3.781.368 2.260.382 3.931.898
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.025.254 201.318 626.238 419.995 794.623
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -25.681 -38.654 43.587 -72.141 85.143
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 999.573 162.664 669.826 347.854 879.765
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 4.772.255 1.235.365 3.111.543 1.912.528 3.052.133
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 519.454 264.979 281.518 432.245 240.154
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 4.252.801 970.386 2.830.025 1.480.283 2.811.980