Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 168.064 166.719 213.780 183.642 172.173
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 97.727 114.287 122.830 96.163 120.857
1. Tiền 19.154 25.628 26.564 38.304 53.077
2. Các khoản tương đương tiền 78.574 88.659 96.266 57.859 67.780
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 48.803 41.050 39.607 20.902 19.360
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 7.346 9.606 13.872 11.922 12.115
2. Trả trước cho người bán 41.004 31.045 25.254 8.425 6.627
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 453 399 480 555 618
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 21.284 11.107 51.015 66.340 29.612
1. Hàng tồn kho 22.106 11.107 51.015 73.782 31.950
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -822 0 0 -7.443 -2.338
V. Tài sản ngắn hạn khác 250 274 328 238 2.344
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 250 274 328 238 181
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 2.164
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 19.440 21.837 15.622 14.078 12.758
I. Các khoản phải thu dài hạn 65 65 65 72 72
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 65 65 65 72 72
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 15.339 12.503 9.133 6.948 5.312
1. Tài sản cố định hữu hình 15.339 12.503 9.094 6.925 5.305
- Nguyên giá 41.308 42.088 42.078 43.254 44.557
- Giá trị hao mòn lũy kế -25.969 -29.585 -32.984 -36.330 -39.252
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 38 23 7
- Nguyên giá 117 117 96 96 96
- Giá trị hao mòn lũy kế -117 -117 -57 -73 -89
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 4.036 9.269 6.424 7.059 7.373
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.889 6.432 4.651 2.591 7.373
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 2.146 2.837 1.773 4.468 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 187.504 188.556 229.402 197.721 184.931
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 42.610 48.654 67.186 43.409 40.617
I. Nợ ngắn hạn 42.610 48.654 67.186 43.409 40.617
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 3.648 5.089 13.182 4.760 2.916
4. Người mua trả tiền trước 14.327 16.386 22.649 3.409 6.361
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.731 3.068 6.516 3.206 682
6. Phải trả người lao động 369 297 297 452 5.384
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 7.407 7.080 8.866 5.883 1.293
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 8.887 10.573 4.933 20.170 19.921
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5.242 6.162 10.743 5.529 4.060
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 144.893 139.902 162.216 154.312 144.314
I. Vốn chủ sở hữu 144.893 139.902 162.216 154.312 144.314
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 120.000 120.000 120.000 120.000 120.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 10.033 10.033 10.033 10.033 10.033
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 14.861 9.869 32.184 24.279 14.281
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5.116 2.834 1.462 10.002 9.219
- LNST chưa phân phối kỳ này 9.744 7.035 30.722 14.277 5.062
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 187.504 188.556 229.402 197.721 184.931