TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
610.974
|
554.851
|
657.717
|
750.350
|
897.881
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
59.560
|
65.161
|
74.701
|
76.544
|
127.242
|
1. Tiền
|
50.528
|
52.424
|
70.831
|
75.264
|
115.962
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
9.032
|
12.737
|
3.870
|
1.280
|
11.280
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
197.100
|
187.000
|
240.735
|
281.001
|
304.267
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
197.100
|
187.000
|
240.735
|
281.001
|
304.267
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
216.533
|
206.649
|
261.054
|
319.867
|
378.164
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
261.799
|
248.755
|
291.614
|
306.811
|
322.867
|
2. Trả trước cho người bán
|
5.006
|
5.683
|
17.583
|
7.515
|
44.446
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
2.086
|
2.086
|
2.086
|
2.086
|
2.086
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
52.795
|
56.652
|
56.297
|
110.806
|
116.116
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-105.153
|
-106.527
|
-106.527
|
-107.351
|
-107.351
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
90.348
|
48.269
|
38.778
|
32.901
|
48.107
|
1. Hàng tồn kho
|
90.348
|
48.269
|
38.778
|
32.901
|
48.107
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
47.433
|
47.772
|
42.449
|
40.037
|
40.101
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4.816
|
5.783
|
5.059
|
4.798
|
5.334
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
41.219
|
40.635
|
35.332
|
33.885
|
32.631
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.398
|
1.355
|
2.058
|
1.355
|
2.136
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.020.786
|
1.015.606
|
993.294
|
999.824
|
1.012.512
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
21.506
|
11.743
|
11.389
|
23.029
|
22.657
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
21.506
|
11.743
|
11.389
|
23.029
|
22.657
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
492.404
|
482.481
|
473.485
|
471.655
|
463.364
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
492.404
|
482.481
|
473.485
|
471.655
|
463.364
|
- Nguyên giá
|
758.521
|
760.784
|
763.325
|
769.224
|
772.049
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-266.117
|
-278.302
|
-289.840
|
-297.570
|
-308.684
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
2.818
|
2.818
|
2.818
|
2.818
|
2.818
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.818
|
-2.818
|
-2.818
|
-2.818
|
-2.818
|
III. Bất động sản đầu tư
|
94.169
|
94.157
|
94.144
|
94.132
|
94.120
|
- Nguyên giá
|
94.327
|
94.327
|
94.327
|
94.327
|
94.327
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-158
|
-171
|
-183
|
-195
|
-207
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
5.394
|
6.391
|
6.089
|
1.760
|
2.876
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
5.394
|
6.391
|
6.089
|
1.760
|
2.876
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
405.159
|
418.820
|
406.313
|
407.514
|
427.901
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
402.557
|
415.885
|
403.542
|
404.697
|
397.246
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
2.602
|
2.936
|
2.770
|
2.816
|
30.655
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
2.155
|
2.014
|
1.874
|
1.734
|
1.594
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.631.760
|
1.570.458
|
1.651.011
|
1.750.174
|
1.910.393
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
990.114
|
956.534
|
1.026.435
|
1.132.414
|
1.272.230
|
I. Nợ ngắn hạn
|
857.363
|
824.918
|
940.046
|
1.047.172
|
1.189.632
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
552.537
|
452.030
|
541.953
|
532.934
|
564.884
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
289.409
|
360.747
|
301.635
|
392.946
|
431.757
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3.408
|
3.954
|
2.582
|
2.525
|
1.834
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5.184
|
2.886
|
6.054
|
5.798
|
2.409
|
6. Phải trả người lao động
|
3.811
|
3.856
|
3.758
|
1.917
|
3.148
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.703
|
1.178
|
1.678
|
1.352
|
3.405
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.068
|
52
|
82.199
|
109.542
|
182.039
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
243
|
215
|
186
|
158
|
158
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
132.751
|
131.616
|
86.390
|
85.242
|
82.598
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
83.247
|
79.325
|
78.098
|
74.305
|
71.663
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
44.000
|
44.000
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
5.504
|
8.291
|
8.291
|
10.937
|
10.934
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
641.646
|
613.924
|
624.576
|
617.760
|
638.163
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
641.646
|
613.924
|
624.576
|
617.760
|
638.163
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
463.363
|
463.363
|
463.363
|
463.363
|
463.363
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-89.804
|
-109.921
|
-95.118
|
-93.349
|
-70.283
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-97.029
|
-97.029
|
-97.029
|
-97.029
|
-73.788
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
7.225
|
-12.892
|
1.911
|
3.680
|
3.505
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
268.087
|
260.482
|
256.332
|
247.746
|
245.084
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.631.760
|
1.570.458
|
1.651.011
|
1.750.174
|
1.910.393
|