Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.038.565 1.086.310 1.082.692 1.207.842 1.235.469
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.038.565 1.086.310 1.082.692 1.207.842 1.235.469
4. Giá vốn hàng bán 999.925 1.048.704 1.036.511 1.175.341 1.183.977
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 38.641 37.607 46.181 32.501 51.492
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.420 2.201 1.149 635 569
7. Chi phí tài chính 463 453 431 404 390
-Trong đó: Chi phí lãi vay 463 453 431 404 390
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 31.472 33.160 34.025 31.229 39.454
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8.361 8.762 7.864 11.014 9.112
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -236 -2.567 5.010 -9.511 3.104
12. Thu nhập khác 3.796 4.908 1.227 10.446 1.322
13. Chi phí khác 57 95 52 86 144
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 3.739 4.813 1.175 10.359 1.178
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 3.503 2.246 6.185 848 4.282
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 269 279 1.135 337 469
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 428 158 0 -454 314
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 697 436 1.135 -117 783
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 2.806 1.810 5.050 966 3.499
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2.806 1.810 5.050 966 3.499