1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.038.565
|
1.086.310
|
1.082.692
|
1.207.842
|
1.235.469
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.038.565
|
1.086.310
|
1.082.692
|
1.207.842
|
1.235.469
|
4. Giá vốn hàng bán
|
999.925
|
1.048.704
|
1.036.511
|
1.175.341
|
1.183.977
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
38.641
|
37.607
|
46.181
|
32.501
|
51.492
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.420
|
2.201
|
1.149
|
635
|
569
|
7. Chi phí tài chính
|
463
|
453
|
431
|
404
|
390
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
463
|
453
|
431
|
404
|
390
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
31.472
|
33.160
|
34.025
|
31.229
|
39.454
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8.361
|
8.762
|
7.864
|
11.014
|
9.112
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-236
|
-2.567
|
5.010
|
-9.511
|
3.104
|
12. Thu nhập khác
|
3.796
|
4.908
|
1.227
|
10.446
|
1.322
|
13. Chi phí khác
|
57
|
95
|
52
|
86
|
144
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
3.739
|
4.813
|
1.175
|
10.359
|
1.178
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
3.503
|
2.246
|
6.185
|
848
|
4.282
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
269
|
279
|
1.135
|
337
|
469
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
428
|
158
|
0
|
-454
|
314
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
697
|
436
|
1.135
|
-117
|
783
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2.806
|
1.810
|
5.050
|
966
|
3.499
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2.806
|
1.810
|
5.050
|
966
|
3.499
|