Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2014 Q2 2014 Q3 2014 Q4 2014 Q1 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 75.934 81.110 78.016 166.697 133.764
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 15.930 4.077 4.089 23.907 10.629
1. Tiền 15.930 4.077 4.089 23.907 10.629
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 57.773 53.263 49.495 129.670 89.211
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 27.410 53.163 27.301 80.374 64.803
2. Trả trước cho người bán 24.358 94 22.189 49.291 24.403
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 6.000 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 5 5 5 5 5
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 1.571 11.136 11.839 12.669 16.266
1. Hàng tồn kho 1.571 11.136 11.839 12.669 16.266
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 660 12.635 12.594 451 17.658
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 660 635 594 451 658
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 12.000 12.000 0 17.000
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 246.502 247.494 247.534 178.203 178.137
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 5.107 4.952 4.813 4.671 4.532
1. Tài sản cố định hữu hình 5.107 4.952 4.813 4.671 4.532
- Nguyên giá 6.107 6.107 6.107 6.107 6.107
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.000 -1.155 -1.294 -1.436 -1.575
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3.735 4.953 5.132 5.944 5.987
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 237.500 237.500 237.500 167.500 167.500
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 237.500 237.500 237.500 167.500 167.500
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 160 88 88 88 118
1. Chi phí trả trước dài hạn 1 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 71 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 88 88 88 88 118
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 322.436 328.604 325.550 344.900 311.901
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 88.979 95.066 91.869 110.718 77.633
I. Nợ ngắn hạn 88.979 95.066 91.869 110.718 77.633
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 25.000 25.000 35.000 35.000 35.000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 41.128 47.940 50.133 69.084 36.382
4. Người mua trả tiền trước 16.703 16.535 1.207 1.207 1.207
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4.423 3.869 3.810 2.508 2.098
6. Phải trả người lao động 0 0 0 0 0
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 0 1.200 1.200
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 0 0 0 0 28
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.725 1.721 1.718 1.718 1.718
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 233.458 233.538 233.681 234.182 234.268
I. Vốn chủ sở hữu 233.458 233.538 233.681 234.182 234.268
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 216.000 216.000 216.000 216.000 216.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 13.333 13.333 13.333 13.333 13.333
9. Quỹ dự phòng tài chính 2.091 2.091 2.091 2.091 2.091
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2.033 2.114 2.257 2.758 2.844
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 322.436 328.604 325.550 344.900 311.901