1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.589.461
|
1.235.615
|
651.058
|
246.249
|
271.798
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.589.461
|
1.235.615
|
651.058
|
246.249
|
271.798
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.434.405
|
1.096.324
|
523.743
|
160.902
|
270.573
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
155.056
|
139.291
|
127.315
|
85.347
|
1.225
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
4.691
|
1.018
|
5.648
|
4.914
|
156.343
|
7. Chi phí tài chính
|
48.045
|
38.707
|
54.260
|
47.570
|
29.692
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
43.941
|
35.852
|
47.142
|
47.469
|
29.668
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
84.397
|
86.325
|
59.353
|
27.759
|
106.289
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
27.304
|
15.277
|
19.349
|
14.932
|
21.587
|
12. Thu nhập khác
|
641
|
1.827
|
7.767
|
93
|
260
|
13. Chi phí khác
|
807
|
1.440
|
10.092
|
5.891
|
3.727
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-165
|
387
|
-2.326
|
-5.798
|
-3.467
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
27.139
|
15.664
|
17.023
|
9.133
|
18.119
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6.741
|
8.836
|
16.550
|
7.320
|
5.217
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
921
|
5.387
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
6.741
|
8.836
|
16.550
|
8.241
|
10.603
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
20.398
|
6.828
|
473
|
892
|
7.516
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
254
|
148
|
32
|
5
|
174
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
20.144
|
6.680
|
441
|
887
|
7.342
|