Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2019 Q4 2020 Q4 2021 Q4 2022 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 121.193 142.188 160.375 197.850 241.273
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 43.395 66.224 117.848 110.520 53.378
1. Tiền 2.395 9.524 848 1.020 1.378
2. Các khoản tương đương tiền 41.000 56.700 117.000 109.500 52.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 4.000 0 20.000 118.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 4.000 0 20.000 118.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 67.344 60.803 31.033 58.292 61.269
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 67.136 60.473 28.048 54.829 54.962
2. Trả trước cho người bán 162 115 2.847 3.008 3.018
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 46 215 138 455 3.288
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 9.660 10.520 10.938 8.629 8.065
1. Hàng tồn kho 9.660 10.525 10.958 8.629 8.095
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 -5 -20 0 -29
V. Tài sản ngắn hạn khác 794 641 556 408 561
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 794 641 556 408 561
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 51.974 43.713 42.204 45.300 36.958
I. Các khoản phải thu dài hạn 300 1.113 963 963 813
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 300 1.113 963 963 813
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 24.929 19.675 23.266 30.396 24.955
1. Tài sản cố định hữu hình 22.123 17.921 22.564 24.045 19.838
- Nguyên giá 68.333 67.416 77.305 74.664 71.638
- Giá trị hao mòn lũy kế -46.210 -49.495 -54.740 -50.620 -51.800
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2.806 1.754 701 6.351 5.117
- Nguyên giá 12.116 12.116 12.116 18.686 18.054
- Giá trị hao mòn lũy kế -9.311 -10.363 -11.415 -12.335 -12.937
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 638 628 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 638 628 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 26.107 22.297 17.975 13.942 11.190
1. Chi phí trả trước dài hạn 25.292 21.247 17.051 13.211 10.382
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 815 1.050 925 731 809
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 173.166 185.901 202.579 243.150 278.231
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 23.176 19.400 20.652 30.521 33.005
I. Nợ ngắn hạn 16.501 12.723 15.623 20.786 25.233
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 6.122 2.376 5.470 11.758 12.494
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.885 2.476 1.647 3.616 4.469
6. Phải trả người lao động 0 7.566 0 0 0
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 7.116 0 8.231 5.142 7.990
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 216 147 118 112 122
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 162 158 158 158 158
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 6.676 6.678 5.029 9.736 7.771
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 4.632 2.772
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 6.676 6.678 5.029 0 4.999
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 5.104 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 149.990 166.500 181.927 212.629 245.227
I. Vốn chủ sở hữu 149.990 166.500 181.927 212.629 245.227
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 176 176 176 176 176
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -247 -247 -247 -247 -247
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 70.061 86.571 101.998 132.700 165.298
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 41.581 60.486 76.996 92.423 123.125
- LNST chưa phân phối kỳ này 28.480 26.085 25.003 40.277 42.173
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 173.166 185.901 202.579 243.150 278.231