Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 267.355 211.170 215.489 258.880 245.032
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 55 0 0 16
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 267.300 211.170 215.489 258.880 245.016
4. Giá vốn hàng bán 211.002 161.124 163.344 193.941 183.878
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 56.298 50.047 52.145 64.940 61.138
6. Doanh thu hoạt động tài chính 928 950 3.046 3.913 11.912
7. Chi phí tài chính 17 0 0 12 49
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 3.094 2.962 2.927 3.338 4.285
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 18.348 15.412 20.739 15.143 16.278
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 35.767 32.622 31.527 50.359 52.438
12. Thu nhập khác 0 135 0 478 360
13. Chi phí khác 76 44 112 26 1
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -76 91 -112 451 359
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 35.691 32.713 31.415 50.811 52.797
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7.411 6.863 6.287 10.340 10.702
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -200 -235 126 194 -78
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 7.211 6.628 6.412 10.534 10.624
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 28.480 26.085 25.003 40.277 42.173
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 28.480 26.085 25.003 40.277 42.173