I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
1.459.246
|
1.697.298
|
1.677.211
|
1.224.994
|
1.184.994
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-493.953
|
-189.628
|
-568.128
|
-566.574
|
-919.909
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-126.364
|
-129.413
|
-126.776
|
-127.735
|
-137.487
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-112.852
|
-174.252
|
-112.680
|
-88.713
|
-82.779
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-15.953
|
-13.810
|
-1.982
|
-10.097
|
-1.961
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
181.523
|
148.975
|
444.870
|
245.632
|
10.294
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-903.625
|
-1.546.672
|
-1.200.677
|
-501.313
|
-8.310
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-11.979
|
-207.503
|
111.837
|
176.193
|
44.841
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-159.976
|
-104.966
|
-106.657
|
-176.034
|
-72.827
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
468
|
20
|
471
|
5.015
|
128.340
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-2.526
|
-2.869
|
0
|
0
|
-1.500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
1.684
|
1.912
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-299
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
800
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5.516
|
7.240
|
574
|
1.708
|
756
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-155.133
|
-98.663
|
-104.812
|
-169.311
|
54.769
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.219.441
|
1.293.011
|
1.230.355
|
1.241.778
|
1.203.529
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-981.732
|
-1.012.009
|
-1.231.877
|
-1.251.858
|
-1.290.519
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-1.758
|
-2.231
|
-1.265
|
-782
|
-249
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-33.893
|
-16.306
|
-14.943
|
-5.176
|
-3.463
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
202.058
|
262.464
|
-17.731
|
-16.038
|
-90.702
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
34.945
|
-43.702
|
-10.705
|
-9.156
|
8.908
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
60.753
|
95.698
|
52.010
|
41.167
|
32.013
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
14
|
-138
|
2
|
-1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
95.698
|
52.010
|
41.167
|
32.013
|
40.920
|