Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 44.180 45.698 42.554 45.986 35.645
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 435 2.335 2.042 4.780 2.996
1. Tiền 435 2.335 2.042 2.580 796
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 2.200 2.200
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2.645 2.657 2.597 2.601 8.704
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2.645 2.657 2.597 2.601 8.704
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 26.101 15.813 12.479 23.201 19.058
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 26.094 9.613 8.791 19.869 19.771
2. Trả trước cho người bán 339 1.272 1.145 516 95
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 838 6.098 3.713 3.986 363
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.170 -1.170 -1.170 -1.170 -1.170
IV. Tổng hàng tồn kho 14.956 23.892 25.247 15.360 4.631
1. Hàng tồn kho 14.956 23.892 25.247 15.360 4.631
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 43 1.001 189 44 256
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 2 0 0 249
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 602 144 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 43 397 46 44 7
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 16.385 15.754 15.181 15.687 16.548
I. Các khoản phải thu dài hạn 2.792 3.156 3.156 3.156 3.156
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 2.792 3.156 3.156 3.156 3.156
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 9.095 8.626 8.284 8.981 8.613
1. Tài sản cố định hữu hình 8.847 8.379 8.037 8.734 8.366
- Nguyên giá 74.288 73.425 73.556 74.724 74.664
- Giá trị hao mòn lũy kế -65.441 -65.046 -65.519 -65.990 -66.297
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 248 247 247 247 247
- Nguyên giá 258 258 258 258 258
- Giá trị hao mòn lũy kế -11 -11 -11 -12 -12
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 203 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 203 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 4.498 3.971 3.537 3.550 4.778
1. Chi phí trả trước dài hạn 4.498 3.971 3.537 3.550 4.778
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 60.564 61.452 57.735 61.673 52.193
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 20.004 21.355 18.613 19.706 12.067
I. Nợ ngắn hạn 18.889 20.240 17.434 18.528 10.867
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4.899 4.547 2.332 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 6.443 5.863 6.216 5.685 5.240
4. Người mua trả tiền trước 332 809 1.549 1.819 344
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 913 141 2.981 2.295 1.084
6. Phải trả người lao động 539 62 549 592 795
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 351 148 247 245 145
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 5.401 8.665 3.507 7.840 3.255
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10 5 52 52 4
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1.115 1.115 1.179 1.179 1.200
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 1.115 1.115 1.179 1.179 1.200
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 40.561 40.097 39.122 41.966 40.126
I. Vốn chủ sở hữu 40.154 39.691 38.715 41.560 39.720
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 27.000 27.000 27.000 27.000 27.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 8.379 8.379 8.379 8.379 8.379
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 2.562 2.562 2.562 2.562 2.562
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2.213 1.750 774 3.619 1.778
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 2.207 2.160 2.160 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 2.213 -458 -1.386 1.459 1.778
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 406 406 406 406 406
1. Nguồn kinh phí 124 124 124 124 124
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 282 282 282 282 282
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 60.564 61.452 57.735 61.673 52.193