Đơn vị: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2020 2021
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 4.419.146 3.462.565 4.840.448 1.799.265 2.496.099
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 57 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 4.419.089 3.462.565 4.840.448 1.799.265 2.496.099
4. Giá vốn hàng bán 4.009.234 3.233.797 4.533.456 1.762.090 2.325.331
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 409.854 228.768 306.992 37.175 170.769
6. Doanh thu hoạt động tài chính 917.311 217.702 185.607 202.545 70.057
7. Chi phí tài chính 144.899 101.960 123.490 149.821 78.897
-Trong đó: Chi phí lãi vay 43.687 101.956 123.325 151.621 81.692
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 10.069 2.740 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 19.202 1.985 47.443 496 23.352
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 119.875 76.466 94.498 48.940 71.091
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.053.259 268.799 227.167 40.463 67.486
12. Thu nhập khác 7.517 2.203 3.294 3.682 82.795
13. Chi phí khác 4.203 26.546 5.896 16.858 13.218
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 3.314 -24.343 -2.602 -13.176 69.577
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.056.573 244.456 224.565 27.287 137.063
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 213.475 69.919 40.399 26.049 40.568
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -4.524 -10.441 6.652 -789 1.293
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 208.951 59.479 47.051 25.260 41.861
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 847.622 184.978 177.514 2.027 95.201
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 333 -1.378 -764 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 847.289 186.355 178.278 2.027 95.201