1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
4.419.146
|
3.462.565
|
4.840.448
|
1.799.265
|
2.496.099
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
57
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
4.419.089
|
3.462.565
|
4.840.448
|
1.799.265
|
2.496.099
|
4. Giá vốn hàng bán
|
4.009.234
|
3.233.797
|
4.533.456
|
1.762.090
|
2.325.331
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
409.854
|
228.768
|
306.992
|
37.175
|
170.769
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
917.311
|
217.702
|
185.607
|
202.545
|
70.057
|
7. Chi phí tài chính
|
144.899
|
101.960
|
123.490
|
149.821
|
78.897
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
43.687
|
101.956
|
123.325
|
151.621
|
81.692
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
10.069
|
2.740
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
19.202
|
1.985
|
47.443
|
496
|
23.352
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
119.875
|
76.466
|
94.498
|
48.940
|
71.091
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.053.259
|
268.799
|
227.167
|
40.463
|
67.486
|
12. Thu nhập khác
|
7.517
|
2.203
|
3.294
|
3.682
|
82.795
|
13. Chi phí khác
|
4.203
|
26.546
|
5.896
|
16.858
|
13.218
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
3.314
|
-24.343
|
-2.602
|
-13.176
|
69.577
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.056.573
|
244.456
|
224.565
|
27.287
|
137.063
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
213.475
|
69.919
|
40.399
|
26.049
|
40.568
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-4.524
|
-10.441
|
6.652
|
-789
|
1.293
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
208.951
|
59.479
|
47.051
|
25.260
|
41.861
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
847.622
|
184.978
|
177.514
|
2.027
|
95.201
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
333
|
-1.378
|
-764
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
847.289
|
186.355
|
178.278
|
2.027
|
95.201
|