TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
19.164.603
|
19.513.381
|
22.877.033
|
26.860.225
|
26.553.406
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4.115.885
|
2.726.137
|
3.606.454
|
4.069.464
|
5.039.908
|
1. Tiền
|
953.479
|
844.203
|
685.369
|
985.365
|
1.423.049
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
3.162.406
|
1.881.934
|
2.921.086
|
3.084.100
|
3.616.859
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
12.393.227
|
14.547.419
|
16.991.239
|
19.411.470
|
17.741.052
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
12.393.227
|
14.547.419
|
16.991.239
|
19.411.470
|
17.741.052
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
568.608
|
590.846
|
467.956
|
897.693
|
1.229.401
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
157.655
|
69.332
|
100.966
|
337.852
|
467.367
|
2. Trả trước cho người bán
|
54.679
|
164.204
|
29.859
|
68.060
|
33.282
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
702.587
|
699.600
|
679.386
|
787.397
|
1.024.557
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-346.313
|
-342.290
|
-342.255
|
-295.616
|
-295.804
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.967.138
|
1.446.833
|
1.668.002
|
2.193.521
|
2.317.505
|
1. Hàng tồn kho
|
2.169.541
|
1.525.039
|
1.755.712
|
2.272.495
|
2.393.085
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-202.403
|
-78.206
|
-87.710
|
-78.973
|
-75.580
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
119.745
|
202.146
|
143.382
|
288.077
|
225.539
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
97.130
|
143.822
|
88.942
|
181.977
|
172.232
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
18.204
|
22.192
|
25.340
|
83.098
|
39.069
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
4.411
|
36.132
|
29.100
|
23.002
|
14.238
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
7.797.874
|
7.861.591
|
7.609.991
|
7.604.851
|
7.503.219
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
9.110
|
11.958
|
12.641
|
37.720
|
34.702
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
6.005
|
5.988
|
5.973
|
5.949
|
5.949
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
4.000
|
4.000
|
4.000
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
38.495
|
41.278
|
41.961
|
46.171
|
35.153
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-39.390
|
-39.308
|
-39.293
|
-14.400
|
-6.400
|
II. Tài sản cố định
|
4.685.440
|
4.874.504
|
4.401.800
|
4.454.982
|
3.969.724
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3.743.643
|
3.753.389
|
3.301.127
|
3.368.982
|
2.889.609
|
- Nguyên giá
|
10.190.231
|
10.774.957
|
10.847.023
|
11.440.081
|
11.488.317
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6.446.588
|
-7.021.568
|
-7.545.896
|
-8.071.099
|
-8.598.708
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
178.134
|
167.492
|
162.262
|
157.031
|
- Nguyên giá
|
0
|
179.021
|
173.583
|
173.583
|
173.583
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-887
|
-6.090
|
-11.321
|
-16.551
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
941.798
|
942.980
|
933.180
|
923.739
|
923.084
|
- Nguyên giá
|
1.091.734
|
1.102.197
|
1.102.973
|
1.104.147
|
1.114.712
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-149.936
|
-159.216
|
-169.793
|
-180.408
|
-191.628
|
III. Bất động sản đầu tư
|
58.433
|
65.174
|
41.270
|
153.129
|
279.065
|
- Nguyên giá
|
80.831
|
92.669
|
67.678
|
182.936
|
311.099
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-22.397
|
-27.495
|
-26.408
|
-29.807
|
-32.034
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
307.774
|
28.139
|
551.471
|
133.548
|
143.919
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
307.774
|
28.139
|
551.471
|
133.548
|
143.919
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2.162.739
|
2.351.286
|
2.125.163
|
2.214.115
|
2.287.392
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1.878.458
|
2.049.029
|
2.010.072
|
2.187.830
|
2.230.184
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
665.886
|
665.886
|
434.314
|
434.314
|
434.314
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-435.474
|
-444.497
|
-409.692
|
-410.129
|
-416.326
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
53.869
|
80.869
|
90.469
|
2.100
|
39.220
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
574.377
|
530.531
|
477.646
|
611.356
|
788.417
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
328.605
|
330.639
|
263.131
|
383.451
|
550.304
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
214.736
|
170.770
|
194.842
|
208.459
|
206.420
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
31.036
|
29.122
|
19.673
|
19.446
|
31.693
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
26.962.476
|
27.374.973
|
30.487.024
|
34.465.076
|
34.056.625
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
6.886.229
|
6.159.696
|
7.892.239
|
9.874.230
|
8.571.467
|
I. Nợ ngắn hạn
|
6.087.830
|
5.173.043
|
7.258.021
|
9.213.862
|
8.224.608
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
560.511
|
448.792
|
321.746
|
658.626
|
530.129
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
2.427.068
|
1.652.907
|
2.400.248
|
2.766.280
|
2.476.373
|
4. Người mua trả tiền trước
|
42.587
|
64.715
|
63.253
|
36.931
|
44.801
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
855.960
|
1.257.298
|
1.416.975
|
1.621.018
|
1.358.516
|
6. Phải trả người lao động
|
389.619
|
360.588
|
218.498
|
190.034
|
235.426
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
433.171
|
237.321
|
370.692
|
514.267
|
486.177
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
930
|
782
|
517
|
230
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.079.348
|
966.920
|
2.227.840
|
3.204.086
|
2.898.696
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
3.711
|
200
|
0
|
0
|
119
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
294.925
|
183.521
|
238.251
|
222.390
|
194.370
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
798.399
|
986.653
|
634.218
|
660.367
|
346.858
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
100
|
167.227
|
123.521
|
120.061
|
100
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
54.095
|
54.554
|
54.810
|
55.422
|
55.725
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
494.245
|
526.264
|
341.226
|
374.433
|
170.828
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
30.544
|
36.606
|
33.303
|
36.557
|
50.793
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
135.417
|
126.213
|
81.358
|
73.895
|
69.412
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
83.998
|
75.789
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
20.076.247
|
21.215.276
|
22.594.786
|
24.590.846
|
25.485.158
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
20.076.247
|
21.215.276
|
22.594.786
|
24.590.846
|
25.485.158
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
6.412.812
|
6.412.812
|
6.412.812
|
6.412.812
|
12.825.624
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
3.209
|
3.209
|
3.209
|
3.209
|
3.209
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
27.273
|
26.865
|
27.339
|
37.136
|
43.954
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1.130.373
|
1.122.846
|
1.122.241
|
1.122.241
|
1.122.241
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
11.231.596
|
12.374.499
|
13.655.871
|
15.564.896
|
10.217.284
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
6.485.262
|
7.805.481
|
10.132.670
|
10.484.212
|
6.222.786
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
4.746.335
|
4.569.018
|
3.523.201
|
5.080.683
|
3.994.498
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
1.270.984
|
1.275.046
|
1.373.313
|
1.450.552
|
1.272.846
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
26.962.476
|
27.374.973
|
30.487.024
|
34.465.076
|
34.056.625
|