Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 73.053 72.845 75.961 72.734 77.027
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 17.050 16.670 23.091 18.202 19.632
1. Tiền 12.050 9.670 14.591 11.702 13.132
2. Các khoản tương đương tiền 5.000 7.000 8.500 6.500 6.500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 29.500 30.319 36.521 40.300 41.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 29.500 30.319 36.521 40.300 41.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 25.406 24.975 15.912 13.352 15.906
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 28.313 30.087 19.141 16.312 17.895
2. Trả trước cho người bán 188 319 267 236 49
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 723 2.145 840 746 1.002
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3.818 -7.577 -4.336 -3.942 -3.040
IV. Tổng hàng tồn kho 342 410 264 748 380
1. Hàng tồn kho 342 410 264 748 380
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 755 470 174 132 109
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 535 171 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 220 0 174 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 300 0 132 109
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 18.031 14.034 9.291 7.988 5.340
I. Các khoản phải thu dài hạn 32 113 33 963 35
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 32 113 33 963 35
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 16.875 12.801 8.138 5.905 4.185
1. Tài sản cố định hữu hình 16.708 12.725 8.100 5.905 4.185
- Nguyên giá 69.981 62.345 62.564 63.621 57.137
- Giá trị hao mòn lũy kế -53.273 -49.619 -54.464 -57.716 -52.952
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 166 76 38 0 0
- Nguyên giá 580 580 580 580 580
- Giá trị hao mòn lũy kế -413 -504 -542 -580 -580
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1.120 1.120 1.120 1.120 1.120
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 300 300 300 300 300
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 820 820 820 820 820
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 4 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 4 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 91.084 86.879 85.252 80.723 82.367
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 17.484 17.377 12.875 9.287 10.619
I. Nợ ngắn hạn 17.451 17.344 12.842 9.254 10.587
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 12.175 11.985 6.270 4.001 3.562
4. Người mua trả tiền trước 0 1.611 1 931 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 316 449 510 361 967
6. Phải trả người lao động 2.865 1.838 5.150 3.306 5.265
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 7 3 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 414 462 215 284 406
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.680 1.000 689 368 386
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 33 33 33 33 33
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 33 33 33 33 33
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 73.600 69.502 72.378 71.435 71.748
I. Vốn chủ sở hữu 73.600 69.502 72.378 71.435 71.748
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 40.500 40.500 40.500 40.500 40.500
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -610 -610 -610 -610 -610
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 2.915 3.192 3.214 3.458 3.568
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 30.794 26.419 29.273 28.087 28.289
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 23.871 25.874 23.182 25.330 24.540
- LNST chưa phân phối kỳ này 6.923 545 6.091 2.757 3.749
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 91.084 86.879 85.252 80.723 82.367